Kết quả Huddersfield Town vs West Brom, 19h00 ngày 10/03
Kết quả Huddersfield Town vs West Brom
Nhận định Huddersfield vs West Brom, 19h00 ngày 10/3
Đối đầu Huddersfield Town vs West Brom
Phong độ Huddersfield Town gần đây
Phong độ West Brom gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/03/202419:00
-
West Brom 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.83O 2.25
1.00U 2.25
0.881
3.20X
3.402
2.15Hiệp 1+0
1.13-0
0.76O 0.75
0.68U 0.75
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Huddersfield Town vs West Brom
-
Sân vận động: John Smiths Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 37
-
Huddersfield Town vs West Brom: Diễn biến chính
-
30'Delano Burgzorg (Assist:Tom Lees)1-0
-
31'Delano Burgzorg1-0
-
51'1-1Michael Johnston (Assist:Andreas Weimann)
-
57'1-1Tom Fellows
Andreas Weimann -
60'1-2Kyle Bartley
-
65'Josh Koroma
Jaheim Headley1-2 -
66'1-3Okay Yokuslu (Assist:Michael Johnston)
-
73'1-4Michael Johnston (Assist:Grady Diangana)
-
74'1-4John Swift
Michael Johnston -
75'1-4Brandon Thomas-Asante
Jed Wallace -
75'1-4Semi Ajayi
Kyle Bartley -
76'Radinio Balker
Michal Helik1-4 -
77'Alex Matos
Jonathan Hogg1-4 -
80'1-4Erik Pieters
Darnell Furlong -
87'1-4Alex Mowatt
-
Huddersfield Town vs West Bromwich(WBA): Đội hình chính và dự bị
-
Huddersfield Town3-5-21Lee Nicholls32Tom Lees5Michal Helik4Matty Pearson15Jaheim Headley18David Kasumu6Jonathan Hogg8Jack Rudoni17Brodie Spencer7Delano Burgzorg14Sorba Thomas17Andreas Weimann7Jed Wallace11Grady Diangana23Michael Johnston35Okay Yokuslu27Alex Mowatt2Darnell Furlong5Kyle Bartley4Cedric Kipre20Adam Reach24Alex Palmer
- Đội hình dự bị
-
10Josh Koroma21Alex Matos24Radinio Balker11Brahima Diarra23Ben Wiles25Denny Ward30Ben Jackson39Tom Iorpenda12Chris MaxwellErik Pieters 15Semi Ajayi 6John Swift 19Tom Fellows 31Brandon Thomas-Asante 21Yann MVila 22Nathaniel Chalobah 14Joshua Griffiths 33Gonzalo Avila Gordon 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil WarnockCarlos Corberan
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Huddersfield Town vs West Brom: Số liệu thống kê
-
Huddersfield TownWest Brom
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút1
-
-
12Sút Phạt15
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
312Số đường chuyền494
-
-
72%Chuyền chính xác79%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
6Việt vị1
-
-
38Đánh đầu34
-
-
16Đánh đầu thành công20
-
-
4Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công7
-
-
8Đánh chặn5
-
-
18Ném biên30
-
-
13Cản phá thành công7
-
-
10Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
100Pha tấn công89
-
-
36Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh