Kết quả Ipswich Town vs Bristol City, 03h00 ngày 06/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 36

  • Ipswich Town vs Bristol City: Diễn biến chính

  • 54'
    0-1
    goal Anis Mehmeti (Assist:Cameron Pring)
  • 60'
    Massimo Luongo  
    0-1
  • 61'
    Ali Al-Hamadi  
    Kieffer Moore  
    0-1
  • 61'
    Jeremy Sarmiento  
    Marcus Anthony Myers-Harness  
    0-1
  • 61'
    Wes Burns  
    Omari Hutchinson  
    0-1
  • 62'
    Ali Al-Hamadi (Assist:Leif Davis) goal 
    1-1
  • 62'
    1-1
     Mark Sykes
     Harry Cornick
  • 75'
    Harry Clarke  
    Axel Tuanzebe  
    1-1
  • 76'
    1-1
     Tommy Conway
     Nahki Wells
  • 77'
    1-2
    goal Tommy Conway (Assist:Mark Sykes)
  • 79'
    1-2
    Ross McCrorie
  • 80'
    Conor Chaplin (Assist:Leif Davis) goal 
    2-2
  • 85'
    2-2
    Max OLeary
  • 86'
    Ali Al-Hamadi
    2-2
  • 89'
    Leif Davis (Assist:Jeremy Sarmiento) goal 
    3-2
  • 90'
    Ali Al-Hamadi
    3-2
  • 90'
    3-2
    Cameron Pring
  • Ipswich Town vs Bristol City: Đội hình chính và dự bị

  • Ipswich Town4-2-3-1
    31
    Vaclav Hladky
    3
    Leif Davis
    15
    Cameron Burgess
    6
    Luke Woolfenden
    40
    Axel Tuanzebe
    25
    Massimo Luongo
    5
    Sam Morsy
    11
    Marcus Anthony Myers-Harness
    10
    Conor Chaplin
    20
    Omari Hutchinson
    24
    Kieffer Moore
    21
    Nahki Wells
    9
    Harry Cornick
    12
    Jason Knight
    11
    Anis Mehmeti
    8
    Joe Williams
    22
    Taylor Gardner-Hickman
    2
    Ross McCrorie
    26
    Zak Vyner
    16
    Robert Dickie
    3
    Cameron Pring
    1
    Max OLeary
    Bristol City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Jeremy Sarmiento
    16Ali Al-Hamadi
    2Harry Clarke
    14Jack Taylor
    7Wes Burns
    1Christian Walton
    19Kayden Jackson
    30Cameron Humphreys
    28Lewis Travis
    Tommy Conway 15
    Mark Sykes 17
    Stefan Bajic 23
    Haydon Roberts 24
    Jamie Knight-Lebel 27
    Andy King 10
    Adedire Mebude 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kieran McKenna
    Nigel Pearson
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Ipswich Town vs Bristol City: Số liệu thống kê

  • Ipswich Town
    Bristol City
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 484
    Số đường chuyền
    358
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 50
    Đánh đầu
    46
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation