Kết quả Ipswich Town vs Bristol City, 03h00 ngày 06/03
Kết quả Ipswich Town vs Bristol City
Nhận định Ipswich vs Bristol City, 3h ngày 6/3
Đối đầu Ipswich Town vs Bristol City
Phong độ Ipswich Town gần đây
Phong độ Bristol City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/03/202403:00
-
Ipswich Town 13Bristol City 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.88O 2.5
0.84U 2.5
1.041
1.56X
4.102
5.10Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.11O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ipswich Town vs Bristol City
-
Sân vận động: Portman Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 36
-
Ipswich Town vs Bristol City: Diễn biến chính
-
54'0-1Anis Mehmeti (Assist:Cameron Pring)
-
60'Massimo Luongo0-1
-
61'Ali Al-Hamadi
Kieffer Moore0-1 -
61'Jeremy Sarmiento
Marcus Anthony Myers-Harness0-1 -
61'Wes Burns
Omari Hutchinson0-1 -
62'Ali Al-Hamadi (Assist:Leif Davis)1-1
-
62'1-1Mark Sykes
Harry Cornick -
75'Harry Clarke
Axel Tuanzebe1-1 -
76'1-1Tommy Conway
Nahki Wells -
77'1-2Tommy Conway (Assist:Mark Sykes)
-
79'1-2Ross McCrorie
-
80'Conor Chaplin (Assist:Leif Davis)2-2
-
85'2-2Max OLeary
-
86'Ali Al-Hamadi2-2
-
89'Leif Davis (Assist:Jeremy Sarmiento)3-2
-
90'Ali Al-Hamadi3-2
-
90'3-2Cameron Pring
-
Ipswich Town vs Bristol City: Đội hình chính và dự bị
-
Ipswich Town4-2-3-131Vaclav Hladky3Leif Davis15Cameron Burgess6Luke Woolfenden40Axel Tuanzebe25Massimo Luongo5Sam Morsy11Marcus Anthony Myers-Harness10Conor Chaplin20Omari Hutchinson24Kieffer Moore21Nahki Wells9Harry Cornick12Jason Knight11Anis Mehmeti8Joe Williams22Taylor Gardner-Hickman2Ross McCrorie26Zak Vyner16Robert Dickie3Cameron Pring1Max OLeary
- Đội hình dự bị
-
21Jeremy Sarmiento16Ali Al-Hamadi2Harry Clarke14Jack Taylor7Wes Burns1Christian Walton19Kayden Jackson30Cameron Humphreys28Lewis TravisTommy Conway 15Mark Sykes 17Stefan Bajic 23Haydon Roberts 24Jamie Knight-Lebel 27Andy King 10Adedire Mebude 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kieran McKennaNigel Pearson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Ipswich Town vs Bristol City: Số liệu thống kê
-
Ipswich TownBristol City
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút3
-
-
12Sút Phạt9
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
484Số đường chuyền358
-
-
77%Chuyền chính xác72%
-
-
6Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị0
-
-
50Đánh đầu46
-
-
28Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn8
-
-
21Ném biên31
-
-
2Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách13
-
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
-
105Pha tấn công98
-
-
51Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh