Kết quả Leicester City vs Norwich City, 18h30 ngày 01/04
Kết quả Leicester City vs Norwich City
Nhận định Leicester vs Norwich, 18h30 ngày 1/4
Đối đầu Leicester City vs Norwich City
Phong độ Leicester City gần đây
Phong độ Norwich City gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/04/202418:30
-
Leicester City 13Norwich City 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.11O 3
1.05U 3
0.831
1.61X
4.002
5.00Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.11O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City vs Norwich City
-
Sân vận động: King Power Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 40
-
Leicester City vs Norwich City: Diễn biến chính
-
10'0-0Shane Duffy
Jacob Lungi Sorensen -
20'0-1Gabriel Davi Gomes Sara (Assist:Marcelino Nunez)
-
34'Kiernan Dewsbury-Hall (Assist:Stephy Mavididi)1-1
-
35'1-1Shane Duffy
-
61'Stephy Mavididi (Assist:Kiernan Dewsbury-Hall)2-1
-
65'Jannik Vestergaard2-1
-
66'2-1Christian Fassnacht
Ashley Barnes -
66'2-1Liam Gibbs
Marcelino Nunez -
77'Jamie Vardy
Patson Daka2-1 -
85'Hamza Choudhury
Ricardo Domingos Barbosa Pereira2-1 -
85'Dennis Praet
Wilfred Onyinye Ndidi2-1 -
88'James Justin
Issahaku Fataw2-1 -
89'Yunus Akgun
Stephy Mavididi2-1 -
90'Jamie Vardy3-1
-
Leicester City vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị
-
Leicester City4-3-330Mads Hermansen5Callum Doyle23Jannik Vestergaard3Wout Faes21Ricardo Domingos Barbosa Pereira22Kiernan Dewsbury-Hall8Harry Winks25Wilfred Onyinye Ndidi10Stephy Mavididi20Patson Daka18Issahaku Fataw9Joshua Sargent17Gabriel Davi Gomes Sara10Ashley Barnes7Borja Sainz Eguskiza26Marcelino Nunez23Kenny Mclean3Jack Stacey19Jacob Lungi Sorensen6Ben Gibson15Sam McCallum28Angus Gunn
- Đội hình dự bị
-
26Dennis Praet29Yunus Akgun9Jamie Vardy2James Justin17Hamza Choudhury14Kelechi Iheanacho41Jakub Stolarczyk4Conor Coady40Wanya Marcal-MadivaduaShane Duffy 24Christian Fassnacht 16Liam Gibbs 8Sydney van Hooijdonk 14Danny Batth 21George Long 12Finley Welch 43Kenneth Aboh 44Guilherme Montoia 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
DAVID WAGNER
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City vs Norwich City: Số liệu thống kê
-
Leicester CityNorwich City
-
9Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút2
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
578Số đường chuyền388
-
-
88%Chuyền chính xác85%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị4
-
-
11Đánh đầu19
-
-
2Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công20
-
-
13Đánh chặn2
-
-
18Ném biên11
-
-
14Cản phá thành công20
-
-
6Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
139Pha tấn công36
-
-
94Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh