Kết quả Leicester City vs Norwich City, 18h30 ngày 01/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 40

  • Leicester City vs Norwich City: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
     Shane Duffy
     Jacob Lungi Sorensen
  • 20'
    0-1
    goal Gabriel Davi Gomes Sara (Assist:Marcelino Nunez)
  • 34'
    Kiernan Dewsbury-Hall (Assist:Stephy Mavididi) goal 
    1-1
  • 35'
    1-1
    Shane Duffy
  • 61'
    Stephy Mavididi (Assist:Kiernan Dewsbury-Hall) goal 
    2-1
  • 65'
    Jannik Vestergaard
    2-1
  • 66'
    2-1
     Christian Fassnacht
     Ashley Barnes
  • 66'
    2-1
     Liam Gibbs
     Marcelino Nunez
  • 77'
    Jamie Vardy  
    Patson Daka  
    2-1
  • 85'
    Hamza Choudhury  
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira  
    2-1
  • 85'
    Dennis Praet  
    Wilfred Onyinye Ndidi  
    2-1
  • 88'
    James Justin  
    Issahaku Fataw  
    2-1
  • 89'
    Yunus Akgun  
    Stephy Mavididi  
    2-1
  • 90'
    Jamie Vardy goal 
    3-1
  • Leicester City vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-3-3
    30
    Mads Hermansen
    5
    Callum Doyle
    23
    Jannik Vestergaard
    3
    Wout Faes
    21
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    22
    Kiernan Dewsbury-Hall
    8
    Harry Winks
    25
    Wilfred Onyinye Ndidi
    10
    Stephy Mavididi
    20
    Patson Daka
    18
    Issahaku Fataw
    9
    Joshua Sargent
    17
    Gabriel Davi Gomes Sara
    10
    Ashley Barnes
    7
    Borja Sainz Eguskiza
    26
    Marcelino Nunez
    23
    Kenny Mclean
    3
    Jack Stacey
    19
    Jacob Lungi Sorensen
    6
    Ben Gibson
    15
    Sam McCallum
    28
    Angus Gunn
    Norwich City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Dennis Praet
    29Yunus Akgun
    9Jamie Vardy
    2James Justin
    17Hamza Choudhury
    14Kelechi Iheanacho
    41Jakub Stolarczyk
    4Conor Coady
    40Wanya Marcal-Madivadua
    Shane Duffy 24
    Christian Fassnacht 16
    Liam Gibbs 8
    Sydney van Hooijdonk 14
    Danny Batth 21
    George Long 12
    Finley Welch 43
    Kenneth Aboh 44
    Guilherme Montoia 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • DAVID WAGNER
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Norwich City: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Norwich City
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 578
    Số đường chuyền
    388
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 139
    Pha tấn công
    36
  •  
     
  • 94
    Tấn công nguy hiểm
    16
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation