Kết quả Burnley vs Stoke City, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Burnley vs Stoke City
Nhận định, Soi kèo Burnley F.C vs Stoke City F.C, 22h00 ngày 1/1
Đối đầu Burnley vs Stoke City
Phong độ Burnley gần đây
Phong độ Stoke City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
-
Burnley 1 10Stoke City 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.84O 2
0.82U 2
1.061
1.65X
3.802
5.25Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 0.5
0.50U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs Stoke City
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Burnley vs Stoke City: Diễn biến chính
-
13'0-0Andy Moran
-
59'0-0Sam Gallagher
Wouter Burger -
63'Zian Flemming
Jay Rodriguez0-0 -
63'Josh Laurent
Luca Koleosho0-0 -
69'Hannibal Mejbri
Jeremy Sarmiento0-0 -
76'0-0Lynden Gooch
-
78'Bashir Humphreys
Lucas Pires Silva0-0 -
78'Lyle Foster
Josh Cullen0-0 -
79'0-0Emre Tezgel
Thomas Cannon -
84'0-0Junior Tchamadeu
-
87'Hannibal Mejbri0-0
-
90'Jaidon Anthony0-0
-
90'0-0Sam Gallagher
-
Burnley vs Stoke City: Đội hình chính và dự bị
-
Burnley4-2-3-11James Trafford23Lucas Pires Silva5Maxime Esteve6Conrad Egan-Riley14Connor Roberts8Josh Brownhill24Josh Cullen11Jaidon Anthony30Luca Koleosho7Jeremy Sarmiento9Jay Rodriguez9Thomas Cannon11Louie Koumas24Andy Moran10Bae Jun Ho12Tatsuki Seko6Wouter Burger22Junior Tchamadeu26Ashley Phillips16Ben Wilmot2Lynden Gooch1Viktor Johansson
- Đội hình dự bị
-
37Andreas Hountondji32Vaclav Hladky16John Egan19Zian Flemming17Lyle Foster28Hannibal Mejbri12Bashir Humphreys29Josh Laurent4Joe WorrallBosun Lawal 18Enda Stevens 3Niall Ennis 14Ben Gibson 23Jack Bonham 13Sam Gallagher 20Emre Tezgel 37Sol Sidibe 30Michael Rose 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyAlex Neil
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs Stoke City: Số liệu thống kê
-
BurnleyStoke City
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
17Tổng cú sút14
-
-
0Sút trúng cầu môn3
-
-
17Sút ra ngoài11
-
-
16Sút Phạt8
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
528Số đường chuyền253
-
-
82%Chuyền chính xác66%
-
-
8Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị2
-
-
35Đánh đầu37
-
-
21Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công30
-
-
17Đánh chặn8
-
-
22Ném biên12
-
-
0Woodwork1
-
-
23Cản phá thành công26
-
-
5Thử thách11
-
-
26Long pass16
-
-
94Pha tấn công88
-
-
72Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 25 | 15 | 7 | 3 | 45 | 16 | 29 | 52 | T H T T T H |
2 | Burnley | 25 | 13 | 10 | 2 | 30 | 9 | 21 | 49 | H T T T H H |
3 | Sheffield United | 25 | 15 | 6 | 4 | 34 | 16 | 18 | 49 | T T T B H B |
4 | Sunderland A.F.C | 25 | 13 | 8 | 4 | 38 | 22 | 16 | 47 | H T T H B T |
5 | Middlesbrough | 25 | 11 | 7 | 7 | 42 | 31 | 11 | 40 | B T H H H T |
6 | West Bromwich(WBA) | 25 | 9 | 12 | 4 | 31 | 20 | 11 | 39 | T B T B H T |
7 | Blackburn Rovers | 24 | 11 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 39 | T T B H B H |
8 | Watford | 24 | 11 | 4 | 9 | 34 | 34 | 0 | 37 | H T B T B B |
9 | Sheffield Wednesday | 25 | 10 | 6 | 9 | 36 | 38 | -2 | 36 | B T T H B T |
10 | Bristol City | 25 | 8 | 10 | 7 | 32 | 30 | 2 | 34 | H H B T T H |
11 | Norwich City | 25 | 8 | 9 | 8 | 41 | 36 | 5 | 33 | H B B T H T |
12 | Swansea City | 25 | 9 | 6 | 10 | 29 | 29 | 0 | 33 | T B B T T B |
13 | Millwall | 24 | 7 | 8 | 9 | 22 | 21 | 1 | 29 | B B T B H B |
14 | Coventry City | 25 | 7 | 8 | 10 | 33 | 35 | -2 | 29 | B T B T H H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 25 | 6 | 11 | 8 | 27 | 33 | -6 | 29 | T H T B H T |
16 | Preston North End | 25 | 6 | 11 | 8 | 27 | 33 | -6 | 29 | T H B T T B |
17 | Derby County | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 34 | -3 | 27 | H T B T B B |
18 | Oxford United | 24 | 7 | 6 | 11 | 27 | 39 | -12 | 27 | B B B T T T |
19 | Stoke City | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 32 | -8 | 26 | B H B B T H |
20 | Luton Town | 25 | 7 | 4 | 14 | 26 | 42 | -16 | 25 | T B T B B B |
21 | Portsmouth | 23 | 5 | 8 | 10 | 30 | 40 | -10 | 23 | H B T B B T |
22 | Hull City | 25 | 5 | 7 | 13 | 22 | 33 | -11 | 22 | H B T B T B |
23 | Cardiff City | 24 | 5 | 7 | 12 | 24 | 39 | -15 | 22 | B H B B T H |
24 | Plymouth Argyle | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 53 | -29 | 19 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh