Kết quả Hull City vs Middlesbrough, 00h30 ngày 02/01
Kết quả Hull City vs Middlesbrough
Nhận định, Soi kèo Hull City vs Middlesbrough, 0h30 ngày 02/01
Đối đầu Hull City vs Middlesbrough
Phong độ Hull City gần đây
Phong độ Middlesbrough gần đây
-
Thứ năm, Ngày 02/01/202500:30
-
Hull City 20Middlesbrough 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
1.08O 2.5
0.87U 2.5
0.871
3.50X
3.502
1.91Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.19O 1
0.95U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hull City vs Middlesbrough
-
Sân vận động: Kingston Communications Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Hull City vs Middlesbrough: Diễn biến chính
-
14'0-0Daniel Barlaser
-
46'Xavier Simons
Cody Drameh0-0 -
46'Ryan John Giles
Gustavo Puerta0-0 -
59'Abu Kamara
Abdulkadir Omur0-0 -
68'0-0Ben Doak
Isaiah Jones -
69'0-0Delano Burgzorg
Riley Mcgree -
69'0-0Neto Borges
Lukas Ahlefeld Engel -
70'Chris Vianney Bedia
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao0-0 -
78'Harry Vaughan
Mason Burstow0-0 -
84'Harry Vaughan0-0
-
87'Alfie Jones0-0
-
88'0-0Alex Gilbert
Finn Azaz -
90'0-1Alex Gilbert (Assist:Delano Burgzorg)
-
Hull City vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị
-
Hull City4-3-31Ivor Pandur2Lewie Coyle6Sean McLoughlin5Alfie Jones23Cody Drameh20Gustavo Puerta19Steven Alzate27Regan Slater48Mason Burstow12Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao10Abdulkadir Omur9Emmanuel Latte Lath11Isaiah Jones20Finn Azaz8Riley Mcgree4Daniel Barlaser7Hayden Hackney15Anfernee Dijksteel6Dael Fry3Ricky van den Bergh27Lukas Ahlefeld Engel23Tom Glover
- Đội hình dự bị
-
3Ryan John Giles18Xavier Simons44Abu Kamara9Chris Vianney Bedia14Harry Vaughan31Anthony Racioppi29Matty Jacob17Finley Burns41Tyrell Sellars-FlemingNeto Borges 30Ben Doak 50Delano Burgzorg 10Alex Gilbert 14Matthew Clarke 5George Edmundson 25Micah Hamilton 17Law McCabe 49Shea Connor 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam RoseniorMichael Carrick
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hull City vs Middlesbrough: Số liệu thống kê
-
Hull CityMiddlesbrough
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
0Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
4Cản sút5
-
-
6Sút Phạt14
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
306Số đường chuyền706
-
-
74%Chuyền chính xác90%
-
-
13Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị2
-
-
25Đánh đầu27
-
-
11Đánh đầu thành công15
-
-
5Cứu thua0
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
7Đánh chặn7
-
-
19Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công9
-
-
5Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass25
-
-
66Pha tấn công130
-
-
28Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 25 | 15 | 7 | 3 | 45 | 16 | 29 | 52 | T H T T T H |
2 | Burnley | 25 | 13 | 10 | 2 | 30 | 9 | 21 | 49 | H T T T H H |
3 | Sheffield United | 25 | 15 | 6 | 4 | 34 | 16 | 18 | 49 | T T T B H B |
4 | Sunderland A.F.C | 25 | 13 | 8 | 4 | 38 | 22 | 16 | 47 | H T T H B T |
5 | Middlesbrough | 25 | 11 | 7 | 7 | 42 | 31 | 11 | 40 | B T H H H T |
6 | West Bromwich(WBA) | 25 | 9 | 12 | 4 | 31 | 20 | 11 | 39 | T B T B H T |
7 | Blackburn Rovers | 24 | 11 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 39 | T T B H B H |
8 | Watford | 24 | 11 | 4 | 9 | 34 | 34 | 0 | 37 | H T B T B B |
9 | Sheffield Wednesday | 25 | 10 | 6 | 9 | 36 | 38 | -2 | 36 | B T T H B T |
10 | Bristol City | 25 | 8 | 10 | 7 | 32 | 30 | 2 | 34 | H H B T T H |
11 | Norwich City | 25 | 8 | 9 | 8 | 41 | 36 | 5 | 33 | H B B T H T |
12 | Swansea City | 25 | 9 | 6 | 10 | 29 | 29 | 0 | 33 | T B B T T B |
13 | Millwall | 24 | 7 | 8 | 9 | 22 | 21 | 1 | 29 | B B T B H B |
14 | Coventry City | 25 | 7 | 8 | 10 | 33 | 35 | -2 | 29 | B T B T H H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 25 | 6 | 11 | 8 | 27 | 33 | -6 | 29 | T H T B H T |
16 | Preston North End | 25 | 6 | 11 | 8 | 27 | 33 | -6 | 29 | T H B T T B |
17 | Derby County | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 34 | -3 | 27 | H T B T B B |
18 | Oxford United | 24 | 7 | 6 | 11 | 27 | 39 | -12 | 27 | B B B T T T |
19 | Stoke City | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 32 | -8 | 26 | B H B B T H |
20 | Luton Town | 25 | 7 | 4 | 14 | 26 | 42 | -16 | 25 | T B T B B B |
21 | Portsmouth | 23 | 5 | 8 | 10 | 30 | 40 | -10 | 23 | H B T B B T |
22 | Hull City | 25 | 5 | 7 | 13 | 22 | 33 | -11 | 22 | H B T B T B |
23 | Cardiff City | 24 | 5 | 7 | 12 | 24 | 39 | -15 | 22 | B H B B T H |
24 | Plymouth Argyle | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 53 | -29 | 19 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh