Kết quả Hull City vs West Brom, 20h00 ngày 10/11
Kết quả Hull City vs West Brom
Đối đầu Hull City vs West Brom
Phong độ Hull City gần đây
Phong độ West Brom gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202420:00
-
Hull City 11West Brom 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.94O 2.25
0.85U 2.25
1.031
3.00X
3.252
2.38Hiệp 1+0
0.96-0
0.94O 1
1.08U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hull City vs West Brom
-
Sân vận động: Kingston Communications Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Hull City vs West Brom: Diễn biến chính
-
12'0-1Karlan Ahearne-Grant (Assist:Michael Johnston)
-
17'0-2Josh Maja (Assist:Darnell Furlong)
-
35'0-2Darnell Furlong
-
40'Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao (Assist:Charlie Hughes)1-2
-
54'1-2Grady Diangana
Josh Maja -
54'1-2Lewis Dobbin
Tom Fellows -
56'1-2Callum Styles
-
63'Abdulkadir Omur1-2
-
65'1-2Uros Racic
Alex Mowatt -
70'Ryan James Longman
Mason Burstow1-2 -
79'1-2Ousmane Diakite
Michael Johnston -
79'1-2Jed Wallace
Karlan Ahearne-Grant -
82'Kasey Palmer
Xavier Simons1-2 -
90'Chris Vianney Bedia
Gustavo Puerta1-2
-
Hull City vs West Bromwich(WBA): Đội hình chính và dự bị
-
Hull City4-2-3-11Ivor Pandur23Cody Drameh4Charlie Hughes5Alfie Jones2Lewie Coyle27Regan Slater18Xavier Simons10Abdulkadir Omur20Gustavo Puerta48Mason Burstow12Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao9Josh Maja31Tom Fellows18Karlan Ahearne-Grant22Michael Johnston27Alex Mowatt8Jayson Molumby2Darnell Furlong3Mason Holgate14Torbjorn Heggem4Callum Styles1Alex Palmer
- Đội hình dự bị
-
45Kasey Palmer16Ryan James Longman9Chris Vianney Bedia6Sean McLoughlin31Anthony Racioppi11Dogukan Sinik3Ryan John Giles17Finley Burns29Matty JacobOusmane Diakite 17Uros Racic 20Jed Wallace 7Grady Diangana 11Lewis Dobbin 19John Swift 10Devante Dewar Cole 44Joe Wildsmith 23Deago Nelson 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam RoseniorCarlos Corberan
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hull City vs West Brom: Số liệu thống kê
-
Hull CityWest Brom
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút1
-
-
10Sút Phạt16
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
583Số đường chuyền295
-
-
88%Chuyền chính xác76%
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
51Đánh đầu47
-
-
20Đánh đầu thành công29
-
-
1Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn6
-
-
30Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
16Long pass20
-
-
116Pha tấn công87
-
-
72Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh