Kết quả Leeds United vs Sunderland A.F.C, 03h00 ngày 18/02
Kết quả Leeds United vs Sunderland A.F.C
Đối đầu Leeds United vs Sunderland A.F.C
Phong độ Leeds United gần đây
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
-
Thứ ba, Ngày 18/02/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
1.04O 2.5
0.97U 2.5
0.781
1.57X
4.002
5.80Hiệp 1-0.5
1.17+0.5
0.73O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs Sunderland A.F.C
-
Sân vận động: Elland Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Leeds United vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính
-
31'Ao Tanaka0-0
-
32'0-1
Wilson Isidor (Assist:Daniel Ballard)
-
45'Jayden Bogle0-1
-
45'0-1Wilson Isidor
-
56'0-1Jobe Bellingham
-
61'0-1Trai Hume
-
71'Pascal Struijk
Ao Tanaka0-1 -
71'Joe Rothwell
Ilia Gruev0-1 -
76'0-1Salis Abdul Samed
Chris Rigg -
76'0-1Eliezer Mayenda
Wilson Isidor -
78'Mateo Joseph
Brenden Aaronson0-1 -
78'Largie Ramazani
Manor Solomon0-1 -
78'Pascal Struijk (Assist:Joe Rothwell)1-1
-
80'1-1Dennis Cirkin
-
83'1-1Anthony Patterson
-
86'1-1Ian Carlo Poveda
Patrick Roberts -
90'Pascal Struijk (Assist:Joe Rothwell)2-1
-
90'2-1Luke ONien
-
90'Hector Junior Firpo Adames2-1
-
90'Sam Byram
Hector Junior Firpo Adames2-1
-
Leeds United vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị
-
Leeds United4-2-3-11Illan Meslier3Hector Junior Firpo Adames4Ethan Ampadu6Joe Rodon2Jayden Bogle44Ilia Gruev22Ao Tanaka14Manor Solomon11Brenden Aaronson7Daniel James10Joel Piroe18Wilson Isidor10Patrick Roberts11Chris Rigg28Enzo Le Fee4Daniel Neill7Jobe Bellingham32Trai Hume5Daniel Ballard13Luke ONien3Dennis Cirkin1Anthony Patterson
- Đội hình dự bị
-
17Largie Ramazani5Pascal Struijk19Mateo Joseph25Sam Byram8Joe Rothwell23Josua Guilavogui29Degnand Wilfried Gnonto33Isaac Schmidt26Karl DarlowSalis Abdul Samed 20Eliezer Mayenda 12Ian Carlo Poveda 36Alan Browne 8Leo Fuhr Hjelde 33Milan Aleksic 30Simon Moore 21Romaine Mundle 14Chris Mepham 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel FarkeTony Mowbray
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê
-
Leeds UnitedSunderland A.F.C
-
10Phạt góc0
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
19Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
16Sút ra ngoài0
-
-
11Cản sút0
-
-
11Sút Phạt11
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
622Số đường chuyền334
-
-
89%Chuyền chính xác76%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
18Đánh đầu17
-
-
10Đánh đầu thành công7
-
-
5Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công21
-
-
11Đánh chặn10
-
-
24Ném biên13
-
-
18Cản phá thành công20
-
-
7Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
14Long pass14
-
-
136Pha tấn công62
-
-
74Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 48 | 72 | T H T T T T |
2 | Sheffield United | 33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 24 | 70 | T B T T T T |
3 | Burnley | 33 | 17 | 14 | 2 | 39 | 9 | 30 | 65 | T H H T T H |
4 | Sunderland A.F.C | 33 | 17 | 11 | 5 | 50 | 30 | 20 | 62 | T H T H T B |
5 | Blackburn Rovers | 33 | 15 | 6 | 12 | 39 | 31 | 8 | 51 | B B T B T T |
6 | West Bromwich(WBA) | 33 | 11 | 15 | 7 | 42 | 31 | 11 | 48 | B T B T B H |
7 | Coventry City | 33 | 13 | 8 | 12 | 44 | 41 | 3 | 47 | T T T B T T |
8 | Bristol City | 33 | 11 | 13 | 9 | 41 | 37 | 4 | 46 | H T H B T H |
9 | Sheffield Wednesday | 33 | 12 | 9 | 12 | 46 | 50 | -4 | 45 | H T H B T B |
10 | Watford | 33 | 13 | 6 | 14 | 43 | 48 | -5 | 45 | B B B H B T |
11 | Middlesbrough | 32 | 12 | 8 | 12 | 50 | 43 | 7 | 44 | B T B B B B |
12 | Norwich City | 33 | 11 | 11 | 11 | 51 | 45 | 6 | 44 | B T T H B H |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 33 | 11 | 11 | 11 | 39 | 41 | -2 | 44 | T B B T B T |
14 | Millwall | 33 | 10 | 12 | 11 | 33 | 34 | -1 | 42 | T T T B H H |
15 | Preston North End | 33 | 9 | 15 | 9 | 35 | 39 | -4 | 42 | T T B T H H |
16 | Oxford United | 33 | 9 | 11 | 13 | 34 | 47 | -13 | 38 | T H H B H B |
17 | Swansea City | 33 | 10 | 7 | 16 | 34 | 46 | -12 | 37 | B B B T B B |
18 | Portsmouth | 33 | 9 | 9 | 15 | 41 | 55 | -14 | 36 | B B H B T T |
19 | Stoke City | 32 | 8 | 11 | 13 | 31 | 40 | -9 | 35 | H B H T B T |
20 | Cardiff City | 32 | 7 | 11 | 14 | 35 | 54 | -19 | 32 | T H T B B H |
21 | Hull City | 32 | 7 | 9 | 16 | 32 | 43 | -11 | 30 | T B T B B H |
22 | Derby County | 33 | 7 | 8 | 18 | 33 | 46 | -13 | 29 | B B B H H B |
23 | Plymouth Argyle | 33 | 6 | 11 | 16 | 35 | 67 | -32 | 29 | B H T T B H |
24 | Luton Town | 33 | 7 | 7 | 19 | 31 | 53 | -22 | 28 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh