Kết quả Luton Town vs Plymouth Argyle, 02h45 ngày 20/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 31

  • Luton Town vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính

  • 54'
    Jacob Brown  
    Elijah Anuoluwapo Adebayo  
    0-0
  • 55'
    Jacob Brown (Assist:Lasse Selvag Nordas) goal 
    1-0
  • 62'
    1-0
     Muhamed Tijani
     Rami Hajal
  • 62'
    1-0
     Kornel Szucs
     Matthew Sorinola
  • 67'
    Shandon Baptiste  
    Liam Walsh  
    1-0
  • 70'
    1-1
    goal Maksym Talovierov (Assist:Kornel Szucs)
  • 77'
    1-1
    Kornel Szucs
  • 83'
    Mads Juel Andersen  
    Mark McGuinness  
    1-1
  • 83'
    Millenic Alli  
    Lasse Selvag Nordas  
    1-1
  • 87'
    1-1
     Darko Gyabi
     Callum Wright
  • 90'
    1-1
    Mustapha Bundu
  • Luton Town vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị

  • Luton Town3-5-2
    24
    Thomas Kaminski
    3
    Amarii Bell
    12
    Kal Naismith
    6
    Mark McGuinness
    45
    Alfie Doughty
    8
    Thelo Aasgaard
    13
    Marvelous Nakamba
    20
    Liam Walsh
    25
    Isaiah Jones
    44
    Lasse Selvag Nordas
    11
    Elijah Anuoluwapo Adebayo
    15
    Mustapha Bundu
    11
    Callum Wright
    28
    Rami Hajal
    29
    Matthew Sorinola
    20
    Adam Randell
    4
    Jordan Houghton
    17
    Tymoteusz Puchacz
    40
    Maksym Talovierov
    25
    Nikola Katic
    44
    Gudlaugur Victor Palsson
    21
    Conor Hazard
    Plymouth Argyle3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Shandon Baptiste
    21Millenic Alli
    19Jacob Brown
    5Mads Juel Andersen
    23Tim Krul
    47Joshua Luke Bowler
    37Zack Nelson
    2Reuell Walters
    38Joseph Johnson
    Kornel Szucs 6
    Muhamed Tijani 26
    Darko Gyabi 18
    Michael Baidoo 30
    Michael Obafemi 14
    Malachi Boateng 19
    Daniel Grimshaw 31
    Bali Mumba 2
    Nathanael Ogbeta 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Owen Edwards
    Steven Schumacher
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Luton Town vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê

  • Luton Town
    Plymouth Argyle
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 317
    Số đường chuyền
    226
  •  
     
  • 66%
    Chuyền chính xác
    54%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 80
    Đánh đầu
    68
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu thành công
    45
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    34
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 39
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    34
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    24
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 33 21 9 3 68 20 48 72 T H T T T T
2 Sheffield United 33 22 6 5 47 23 24 70 T B T T T T
3 Burnley 33 17 14 2 39 9 30 65 T H H T T H
4 Sunderland A.F.C 33 17 11 5 50 30 20 62 T H T H T B
5 Blackburn Rovers 33 15 6 12 39 31 8 51 B B T B T T
6 West Bromwich(WBA) 33 11 15 7 42 31 11 48 B T B T B H
7 Coventry City 33 13 8 12 44 41 3 47 T T T B T T
8 Bristol City 33 11 13 9 41 37 4 46 H T H B T H
9 Sheffield Wednesday 33 12 9 12 46 50 -4 45 H T H B T B
10 Watford 33 13 6 14 43 48 -5 45 B B B H B T
11 Middlesbrough 32 12 8 12 50 43 7 44 B T B B B B
12 Norwich City 33 11 11 11 51 45 6 44 B T T H B H
13 Queens Park Rangers (QPR) 33 11 11 11 39 41 -2 44 T B B T B T
14 Millwall 33 10 12 11 33 34 -1 42 T T T B H H
15 Preston North End 33 9 15 9 35 39 -4 42 T T B T H H
16 Oxford United 33 9 11 13 34 47 -13 38 T H H B H B
17 Swansea City 33 10 7 16 34 46 -12 37 B B B T B B
18 Portsmouth 33 9 9 15 41 55 -14 36 B B H B T T
19 Stoke City 32 8 11 13 31 40 -9 35 H B H T B T
20 Cardiff City 32 7 11 14 35 54 -19 32 T H T B B H
21 Hull City 32 7 9 16 32 43 -11 30 T B T B B H
22 Derby County 33 7 8 18 33 46 -13 29 B B B H H B
23 Plymouth Argyle 33 6 11 16 35 67 -32 29 B H T T B H
24 Luton Town 33 7 7 19 31 53 -22 28 B B H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation