Kết quả Middlesbrough vs Oxford United, 22h00 ngày 29/03
Kết quả Middlesbrough vs Oxford United
Phong độ Middlesbrough gần đây
Phong độ Oxford United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.93O 2.5
0.88U 2.5
1.001
1.55X
4.202
5.75Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.14O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Middlesbrough vs Oxford United
-
Sân vận động: Riverside Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 39
-
Middlesbrough vs Oxford United: Diễn biến chính
-
38'0-1
Michal Helik (Assist:Mark Harris)
-
46'0-1Peter Kioso
Matthew Phillips -
48'Kelechi Iheanacho (Assist:Samuel Iling)1-1
-
58'1-1Mark Harris
-
65'1-1Stanley Mills
Przemyslaw Placheta -
65'1-1Tom Bradshaw
Mark Harris -
65'1-1Tyler Goodrham
Siriki Dembele -
66'Morgan Whittaker
Delano Burgzorg1-1 -
75'Marcus Forss
Kelechi Iheanacho1-1 -
80'Neto Borges (Assist:Samuel Iling)2-1
-
83'2-1Ole ter Haar Romeny
Hidde ter Avest -
85'Ricky van den Bergh
Tommy Conway2-1 -
85'Ryan John Giles
Samuel Iling2-1 -
87'2-1Ole ter Haar Romeny
-
Middlesbrough vs Oxford United: Đội hình chính và dự bị
-
Middlesbrough4-2-3-132Mark Travers29Samuel Iling30Neto Borges16Jonathan Howson15Anfernee Dijksteel7Hayden Hackney18Aidan Morris20Finn Azaz9Kelechi Iheanacho10Delano Burgzorg22Tommy Conway7Przemyslaw Placheta9Mark Harris18Alex Matos4Will Vaulks23Siriki Dembele24Hidde ter Avest16Nelson Benjamin47Michal Helik3Ciaron Brown10Matthew Phillips1Jamie Cumming
- Đội hình dự bị
-
21Marcus Forss3Ricky van den Bergh11Morgan Whittaker28Ryan John Giles8Riley Mcgree23Tom Glover4Daniel Barlaser49Law McCabe38Luke WoolstonPeter Kioso 30Ole ter Haar Romeny 11Stanley Mills 44Tyler Goodrham 19Tom Bradshaw 50Ruben Rodrigues 20Joshua McEachran 6Matt Ingram 21Sam Long 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael CarrickLiam Manning
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Middlesbrough vs Oxford United: Số liệu thống kê
-
MiddlesbroughOxford United
-
11Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
24Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
11Cản sút1
-
-
11Sút Phạt5
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
612Số đường chuyền216
-
-
85%Chuyền chính xác65%
-
-
5Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
22Đánh đầu32
-
-
11Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công24
-
-
5Đánh chặn2
-
-
31Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công24
-
-
4Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
8Long pass13
-
-
145Pha tấn công59
-
-
90Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 39 | 26 | 7 | 6 | 56 | 29 | 27 | 83 | B T T H T T |
2 | Leeds United | 39 | 23 | 12 | 4 | 78 | 27 | 51 | 81 | T H B T H H |
3 | Burnley | 39 | 22 | 15 | 2 | 53 | 11 | 42 | 81 | T T T H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 39 | 20 | 12 | 7 | 56 | 37 | 19 | 72 | B T T H B T |
5 | Coventry City | 39 | 17 | 8 | 14 | 56 | 51 | 5 | 59 | T T T B T B |
6 | West Bromwich(WBA) | 39 | 13 | 18 | 8 | 48 | 35 | 13 | 57 | T H T H H B |
7 | Middlesbrough | 39 | 16 | 9 | 14 | 59 | 49 | 10 | 57 | T T B T H T |
8 | Bristol City | 39 | 14 | 15 | 10 | 49 | 42 | 7 | 57 | T T H H T B |
9 | Watford | 39 | 15 | 8 | 16 | 47 | 51 | -4 | 53 | T H B T B H |
10 | Norwich City | 39 | 13 | 13 | 13 | 61 | 54 | 7 | 52 | T H H B B T |
11 | Blackburn Rovers | 39 | 15 | 7 | 17 | 42 | 41 | 1 | 52 | B H B B B B |
12 | Sheffield Wednesday | 39 | 14 | 10 | 15 | 54 | 60 | -6 | 52 | B B T T B H |
13 | Millwall | 39 | 13 | 12 | 14 | 37 | 40 | -3 | 51 | T B T B T B |
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 | 47 | H B H B H T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 39 | 11 | 12 | 16 | 45 | 53 | -8 | 45 | B B B B H B |
16 | Swansea City | 39 | 12 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 | 45 | T H T B B H |
17 | Portsmouth | 39 | 12 | 9 | 18 | 47 | 61 | -14 | 45 | T B T B B T |
18 | Stoke City | 39 | 10 | 12 | 17 | 40 | 52 | -12 | 42 | B H B T B T |
19 | Oxford United | 39 | 10 | 12 | 17 | 40 | 57 | -17 | 42 | B B H B T B |
20 | Hull City | 39 | 10 | 11 | 18 | 39 | 48 | -9 | 41 | B T H T H B |
21 | Cardiff City | 39 | 9 | 13 | 17 | 43 | 63 | -20 | 40 | T B B B T H |
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 | 38 | B B B T T T |
23 | Luton Town | 39 | 10 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 38 | B T B T H T |
24 | Plymouth Argyle | 39 | 7 | 13 | 19 | 40 | 77 | -37 | 34 | H B B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh