Kết quả Preston North End vs West Brom, 22h00 ngày 30/11
Kết quả Preston North End vs West Brom
Đối đầu Preston North End vs West Brom
Phong độ Preston North End gần đây
Phong độ West Brom gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202422:00
-
West Brom 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.12-0
0.77O 2.25
1.01U 2.25
0.851
3.20X
3.102
2.20Hiệp 1+0
1.02-0
0.86O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preston North End vs West Brom
-
Sân vận động: Deepdale Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Preston North End vs West Brom: Diễn biến chính
-
13'0-1Karlan Ahearne-Grant (Assist:Tom Fellows)
-
44'Jordan Storey0-1
-
46'William Keane
Benjamin Whiteman0-1 -
54'0-1Karlan Ahearne-Grant
-
55'Emil Ris Jakobsen (Assist:Sam Greenwood)1-1
-
62'Brad Potts
Joshua Luke Bowler1-1 -
67'1-1Jayson Molumby
Alex Mowatt -
68'1-1Callum Styles
Lewis Dobbin -
69'Jack Whatmough1-1
-
75'1-1Michael Johnston
Tom Fellows -
80'Milutin Osmajic
Emil Ris Jakobsen1-1 -
85'1-1Jed Wallace
Josh Maja -
85'1-1John Swift
Uros Racic -
85'Duane Holmes
Stefan Teitur Thordarson1-1
-
Preston North End vs West Bromwich(WBA): Đội hình chính và dự bị
-
Preston North End4-3-313David Cornell29Kaine Hayden16Andrew Hughes5Jack Whatmough14Jordan Storey22Stefan Teitur Thordarson4Benjamin Whiteman8Alistair Mccann20Sam Greenwood9Emil Ris Jakobsen40Joshua Luke Bowler9Josh Maja18Karlan Ahearne-Grant31Tom Fellows20Uros Racic27Alex Mowatt19Lewis Dobbin2Darnell Furlong3Mason Holgate5Kyle Bartley14Torbjorn Heggem1Alex Palmer
- Đội hình dự bị
-
7William Keane28Milutin Osmajic25Duane Holmes44Brad Potts23Jeppe Okkels26Patrick Bauer18Ryan Ledson33Kian Best21James PradicCallum Styles 4Jayson Molumby 8Michael Johnston 22Jed Wallace 7John Swift 10Gianluca Frabotta 24Muhamed Diomande 36Devante Dewar Cole 44Joe Wildsmith 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ryan LoweCarlos Corberan
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Preston North End vs West Brom: Số liệu thống kê
-
Preston North EndWest Brom
-
7Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút2
-
-
10Sút Phạt12
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
466Số đường chuyền431
-
-
81%Chuyền chính xác83%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
37Đánh đầu27
-
-
18Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn6
-
-
20Ném biên21
-
-
17Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass12
-
-
114Pha tấn công71
-
-
56Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh