Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Sheffield United, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Sheffield United
Đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Sheffield United
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
Phong độ Sheffield United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.85O 2.25
0.89U 2.25
1.001
3.50X
3.302
2.10Hiệp 1+0
1.02-0
0.86O 1
1.09U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Sheffield United
-
Sân vận động: Loftus Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Sheffield United: Diễn biến chính
-
10'0-1
Ben Brereton (Assist:Vinicius de Souza Costa)
-
14'0-1Hamza Choudhury
-
49'Jimmy Dunne0-1
-
54'0-2
Tyrese Campbell (Assist:Ben Brereton)
-
58'Koki Saito
Kieran Morgan0-2 -
62'0-2Anel Ahmedhodzic
-
64'0-2Femi Seriki
Hamza Choudhury -
64'0-2Rhian Brewster
Gustavo Hamer -
67'Paul Smyth
Kenneth Paal0-2 -
67'Alfie Lloyd
Min-Hyuk Yang0-2 -
72'Michael Frey1-2
-
73'1-2Thomas Cannon
Tyrese Campbell -
74'1-2Sam McCallum
Callum OHare -
75'1-2Ben Brereton
-
78'Jack Colback1-2
-
81'Karamoko Dembele
Jack Colback1-2 -
81'Morgan Fox
Steve Cook1-2 -
85'1-2Robert Holding
Ben Brereton -
86'Alfie Lloyd1-2
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị
-
Queens Park Rangers (QPR)4-1-4-11Nardi Paul22Kenneth Paal17Ronnie Edwards5Steve Cook3Jimmy Dunne40Jonathan Varane10Ilias Chair4Jack Colback21Kieran Morgan47Min-Hyuk Yang12Michael Frey23Tyrese Campbell20Ben Brereton10Callum OHare8Gustavo Hamer42Sydie Peck21Vinicius de Souza Costa24Hamza Choudhury15Anel Ahmedhodzic19Jack Robinson14Harrison Burrows1Michael Cooper
- Đội hình dự bị
-
14Koki Saito28Alfie Lloyd7Karamoko Dembele15Morgan Fox11Paul Smyth25Lucas Qvistorff Andersen13Joe Walsh20Harrison Ashby16Liam MorrisonThomas Cannon 28Robert Holding 5Rhian Brewster 7Sam McCallum 3Femi Seriki 38Jesurun Rak Sakyi 11Andrew Brooks 35Kieffer Moore 9Adam Davies 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gareth AinsworthChris Wilder
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Sheffield United: Số liệu thống kê
-
Queens Park Rangers (QPR)Sheffield United
-
6Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút3
-
-
14Sút Phạt15
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
454Số đường chuyền378
-
-
81%Chuyền chính xác75%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
50Đánh đầu46
-
-
23Đánh đầu thành công25
-
-
0Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn7
-
-
28Ném biên18
-
-
12Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
20Long pass26
-
-
101Pha tấn công87
-
-
40Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 35 | 22 | 10 | 3 | 72 | 22 | 50 | 76 | T T T T T H |
2 | Sheffield United | 35 | 23 | 6 | 6 | 50 | 27 | 23 | 73 | T T T T B T |
3 | Burnley | 34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 34 | 68 | H H T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 35 | 18 | 11 | 6 | 52 | 32 | 20 | 65 | T H T B B T |
5 | Coventry City | 35 | 15 | 8 | 12 | 49 | 44 | 5 | 53 | T B T T T T |
6 | West Bromwich(WBA) | 35 | 12 | 16 | 7 | 45 | 32 | 13 | 52 | B T B H T H |
7 | Blackburn Rovers | 35 | 15 | 7 | 13 | 40 | 35 | 5 | 52 | T B T T B H |
8 | Middlesbrough | 35 | 14 | 8 | 13 | 55 | 46 | 9 | 50 | B B B B T T |
9 | Bristol City | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 5 | 49 | T H B T H T |
10 | Watford | 35 | 14 | 7 | 14 | 45 | 48 | -3 | 49 | B H B T T H |
11 | Norwich City | 35 | 12 | 12 | 11 | 56 | 48 | 8 | 48 | T H B H T H |
12 | Millwall | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 0 | 45 | T T B H H T |
13 | Sheffield Wednesday | 35 | 12 | 9 | 14 | 47 | 56 | -9 | 45 | H B T B B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 35 | 11 | 11 | 13 | 41 | 45 | -4 | 44 | B T B T B B |
15 | Preston North End | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 41 | -5 | 42 | T B T H H B |
16 | Swansea City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 46 | -9 | 40 | B B T B B T |
17 | Portsmouth | 35 | 10 | 9 | 16 | 43 | 57 | -14 | 39 | H B T T T B |
18 | Oxford United | 35 | 9 | 11 | 15 | 36 | 52 | -16 | 38 | H B H B B B |
19 | Stoke City | 35 | 8 | 12 | 15 | 34 | 47 | -13 | 36 | T B T B B H |
20 | Cardiff City | 34 | 8 | 12 | 14 | 37 | 55 | -18 | 36 | T B B H H T |
21 | Hull City | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 44 | -11 | 33 | T B B H T B |
22 | Luton Town | 35 | 8 | 7 | 20 | 32 | 55 | -23 | 31 | H B B H B T |
23 | Plymouth Argyle | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | -32 | 30 | H T T B H H |
24 | Derby County | 35 | 7 | 8 | 20 | 33 | 48 | -15 | 29 | B H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh