Kết quả Sheffield United vs Preston North End, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Sheffield United vs Preston North End
Đối đầu Sheffield United vs Preston North End
Phong độ Sheffield United gần đây
Phong độ Preston North End gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.04O 2.25
1.01U 2.25
0.871
1.62X
4.002
4.75Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.04O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield United vs Preston North End
-
Sân vận động: Bramall Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Sheffield United vs Preston North End: Diễn biến chính
-
31'0-0Stefan Teitur Thordarson
-
46'Femi Seriki
Vinicius de Souza Costa0-0 -
56'Tyrese Campbell (Assist:Harrison Burrows)1-0
-
61'1-0Ryan Porteous
-
64'Thomas Cannon
Tyrese Campbell1-0 -
64'Jesurun Rak Sakyi
Ben Brereton1-0 -
66'1-0Ryan Ledson
Ryan Porteous -
69'1-0Sam Greenwood
-
73'1-0Ched Evans
Robbie Brady -
73'1-0Benjamin Whiteman
Stefan Teitur Thordarson -
73'1-0Andrew Hughes
William Keane -
77'Sam McCallum
Gustavo Hamer1-0 -
90'Jack Robinson1-0
-
90'1-0Lewis Gibson
-
90'Robert Holding
Callum OHare1-0
-
Sheffield United vs Preston North End: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield United4-2-3-11Michael Cooper14Harrison Burrows19Jack Robinson15Anel Ahmedhodzic24Hamza Choudhury21Vinicius de Souza Costa42Sydie Peck8Gustavo Hamer10Callum OHare20Ben Brereton23Tyrese Campbell9Emil Ris Jakobsen7William Keane44Brad Potts22Stefan Teitur Thordarson20Sam Greenwood29Kaine Hayden2Ryan Porteous6Liam Lindsay19Lewis Gibson11Robbie Brady1Freddie Woodman
- Đội hình dự bị
-
28Thomas Cannon11Jesurun Rak Sakyi38Femi Seriki3Sam McCallum5Robert Holding35Andrew Brooks7Rhian Brewster17Adam Davies9Kieffer MooreRyan Ledson 18Benjamin Whiteman 4Ched Evans 12Andrew Hughes 16Patrick Bauer 26David Cornell 13Felipe 24Troy Tarry 38Theo Carroll 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris WilderRyan Lowe
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield United vs Preston North End: Số liệu thống kê
-
Sheffield UnitedPreston North End
-
8Phạt góc3
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút0
-
-
14Sút Phạt13
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
483Số đường chuyền314
-
-
81%Chuyền chính xác68%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị0
-
-
34Đánh đầu36
-
-
17Đánh đầu thành công18
-
-
3Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công21
-
-
5Đánh chặn4
-
-
25Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công20
-
-
15Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass31
-
-
107Pha tấn công76
-
-
67Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 35 | 22 | 10 | 3 | 72 | 22 | 50 | 76 | T T T T T H |
2 | Sheffield United | 36 | 24 | 6 | 6 | 51 | 27 | 24 | 76 | T T T B T T |
3 | Burnley | 36 | 20 | 14 | 2 | 49 | 10 | 39 | 74 | T T H T T T |
4 | Sunderland A.F.C | 36 | 19 | 11 | 6 | 54 | 33 | 21 | 68 | H T B B T T |
5 | Coventry City | 36 | 16 | 8 | 12 | 52 | 46 | 6 | 56 | B T T T T T |
6 | West Bromwich(WBA) | 36 | 13 | 16 | 7 | 46 | 32 | 14 | 55 | T B H T H T |
7 | Bristol City | 36 | 13 | 14 | 9 | 46 | 39 | 7 | 53 | B T H T T H |
8 | Blackburn Rovers | 36 | 15 | 7 | 14 | 41 | 37 | 4 | 52 | B T T B H B |
9 | Middlesbrough | 36 | 14 | 8 | 14 | 55 | 47 | 8 | 50 | B B B T T B |
10 | Norwich City | 36 | 12 | 13 | 11 | 57 | 49 | 8 | 49 | H B H T H H |
11 | Watford | 36 | 14 | 7 | 15 | 46 | 50 | -4 | 49 | H B T T H B |
12 | Millwall | 36 | 12 | 12 | 12 | 36 | 37 | -1 | 48 | B H H T B T |
13 | Sheffield Wednesday | 36 | 13 | 9 | 14 | 50 | 56 | -6 | 48 | B T B B B T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 36 | 11 | 11 | 14 | 41 | 46 | -5 | 44 | T B T B B B |
15 | Swansea City | 36 | 12 | 8 | 16 | 38 | 46 | -8 | 44 | T B B T H T |
16 | Preston North End | 36 | 9 | 16 | 11 | 36 | 42 | -6 | 43 | T H H B H B |
17 | Portsmouth | 35 | 10 | 9 | 16 | 43 | 57 | -14 | 39 | H B T T T B |
18 | Oxford United | 36 | 9 | 12 | 15 | 37 | 53 | -16 | 39 | B H B B B H |
19 | Hull City | 36 | 9 | 10 | 17 | 36 | 45 | -9 | 37 | B H T B T H |
20 | Stoke City | 36 | 8 | 12 | 16 | 36 | 50 | -14 | 36 | B T B B H B |
21 | Cardiff City | 36 | 8 | 12 | 16 | 39 | 59 | -20 | 36 | B H H T B B |
22 | Derby County | 36 | 8 | 8 | 20 | 35 | 49 | -14 | 32 | H H B B B T |
23 | Luton Town | 36 | 8 | 7 | 21 | 32 | 59 | -27 | 31 | B B H B T B |
24 | Plymouth Argyle | 36 | 6 | 12 | 18 | 36 | 73 | -37 | 30 | T B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh