Kết quả Sheffield Wednesday vs Watford, 22h00 ngày 02/11
Kết quả Sheffield Wednesday vs Watford
Đối đầu Sheffield Wednesday vs Watford
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
Phong độ Watford gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:00
-
Watford 36Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.93O 2.5
0.96U 2.5
0.921
2.10X
3.502
3.30Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.76O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield Wednesday vs Watford
-
Sân vận động: Hillsborough Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Sheffield Wednesday vs Watford: Diễn biến chính
-
25'0-0Ryan Porteous
-
26'Michael Smith0-0
-
29'0-1Ryan Porteous (Assist:Kwadwo Baah)
-
34'Michael Smith (Assist:Marvin Johnson)1-1
-
42'1-1Matthew Pollock
-
52'1-2Thomas Ince
-
57'Dominic Iorfa1-2
-
58'1-3Vakoun Issouf Bayo
-
60'1-3Festy Ebosele
Ryan Porteous -
66'Pol Valentin
Djeidi Gassama1-3 -
66'Jamal Lowe
Shea Charles1-3 -
67'1-4Vakoun Issouf Bayo (Assist:Giorgi Chakvetadze)
-
73'Ike Ugbo
Michael Smith1-4 -
74'Anthony Musaba
Josh Windass1-4 -
74'Max Josef Lowe
Dominic Iorfa1-4 -
76'1-4Kwadwo Baah
-
79'1-4Ken Sema
Kwadwo Baah -
79'1-4Imran Louza
Pierre Dwomoh -
82'Pol Valentin (Assist:Jamal Lowe)2-4
-
83'Jamal Lowe2-4
-
84'2-5Vakoun Issouf Bayo (Assist:Festy Ebosele)
-
88'2-6Vakoun Issouf Bayo (Assist:Yasser Larouci)
-
89'2-6Daniel Jebbison
Vakoun Issouf Bayo -
89'2-6Kevin Keben Biakolo
Thomas Ince
-
Sheffield Wednesday vs Watford: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield Wednesday4-2-3-11James Beadle18Marvin Johnson5D Shon Bernard6Dominic Iorfa2Liam Palmer10Barry Bannan44Shea Charles41Djeidi Gassama11Josh Windass27Yan Valery24Michael Smith19Vakoun Issouf Bayo34Kwadwo Baah7Thomas Ince39Edo Kayembe8Giorgi Chakvetadze14Pierre Dwomoh5Ryan Porteous3Francisco Sierralta6Matthew Pollock37Yasser Larouci1Daniel Bachmann
- Đội hình dự bị
-
12Ike Ugbo45Anthony Musaba14Pol Valentin3Max Josef Lowe9Jamal Lowe8Svante Ingelsson13Callum Paterson47Pierce Charles33Gabriel OtegbayoKevin Keben Biakolo 4Festy Ebosele 36Imran Louza 10Ken Sema 12Daniel Jebbison 18Antonio Tikvic 15Rocco Vata 11Jonathan Bond 23Mamadou Doumbia 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Munoz LlompartValerien Ismael
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield Wednesday vs Watford: Số liệu thống kê
-
Sheffield WednesdayWatford
-
6Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút2
-
-
16Sút Phạt14
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
411Số đường chuyền450
-
-
79%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
33Đánh đầu39
-
-
18Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
2Đánh chặn11
-
-
22Ném biên12
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn4
-
-
22Long pass32
-
-
84Pha tấn công99
-
-
38Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh