Kết quả Sunderland A.F.C vs Cardiff City, 22h00 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 36

  • Sunderland A.F.C vs Cardiff City: Diễn biến chính

  • 2'
    Eliezer Mayenda (Assist:Patrick Roberts) goal 
    1-0
  • 24'
    Chris Rigg  
    Patrick Roberts  
    1-0
  • 41'
    1-1
    goal Isaak James Davies
  • 56'
    Wilson Isidor  
    Alan Browne  
    1-1
  • 56'
    Dennis Cirkin  
    Leo Fuhr Hjelde  
    1-1
  • 59'
    1-1
     Will Alves
     Isaak James Davies
  • 63'
    1-1
    Calum Chambers
  • 69'
    1-1
    Joel Bagan
  • 72'
    Thomas Watson  
    Romaine Mundle  
    1-1
  • 72'
    1-1
     Will Fish
     Callum Robinson
  • 72'
    1-1
     Alex Robertson
     Calum Chambers
  • 77'
    Chris Mepham (Assist:Wilson Isidor) goal 
    2-1
  • 82'
    2-1
     Cian Ashford
     Sivert Heggheim Mannsverk
  • Sunderland A.F.C vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị

  • Sunderland A.F.C4-3-3
    1
    Anthony Patterson
    33
    Leo Fuhr Hjelde
    13
    Luke ONien
    26
    Chris Mepham
    32
    Trai Hume
    7
    Jobe Bellingham
    4
    Daniel Neill
    8
    Alan Browne
    14
    Romaine Mundle
    12
    Eliezer Mayenda
    10
    Patrick Roberts
    22
    Yousef Salech
    39
    Isaak James Davies
    47
    Callum Robinson
    27
    Rubin Colwill
    12
    Calum Chambers
    15
    Sivert Heggheim Mannsverk
    38
    Perry Ng
    4
    Dimitrios Goutas
    23
    Joel Bagan
    11
    Callum ODowda
    1
    Ethan Horvath
    Cardiff City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Wilson Isidor
    11Chris Rigg
    40Thomas Watson
    3Dennis Cirkin
    23Jenson Seelt
    30Milan Aleksic
    50Harrison Jones
    45Joseph Anderson
    21Simon Moore
    Will Fish 2
    Alex Robertson 18
    Cian Ashford 45
    Will Alves 29
    Chris Willock 16
    Matthew Turner 41
    Luey Giles 49
    Dylan Lawlor 48
    Dakarai Mafico 51
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tony Mowbray
    Erol Bulut
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sunderland A.F.C vs Cardiff City: Số liệu thống kê

  • Sunderland A.F.C
    Cardiff City
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 459
    Số đường chuyền
    331
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    47
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 30
    Long pass
    17
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 35 22 10 3 72 22 50 76 T T T T T H
2 Sheffield United 36 24 6 6 51 27 24 76 T T T B T T
3 Burnley 36 20 14 2 49 10 39 74 T T H T T T
4 Sunderland A.F.C 36 19 11 6 54 33 21 68 H T B B T T
5 Coventry City 36 16 8 12 52 46 6 56 B T T T T T
6 West Bromwich(WBA) 36 13 16 7 46 32 14 55 T B H T H T
7 Bristol City 36 13 14 9 46 39 7 53 B T H T T H
8 Blackburn Rovers 36 15 7 14 41 37 4 52 B T T B H B
9 Middlesbrough 36 14 8 14 55 47 8 50 B B B T T B
10 Norwich City 36 12 13 11 57 49 8 49 H B H T H H
11 Watford 36 14 7 15 46 50 -4 49 H B T T H B
12 Millwall 36 12 12 12 36 37 -1 48 B H H T B T
13 Sheffield Wednesday 36 13 9 14 50 56 -6 48 B T B B B T
14 Queens Park Rangers (QPR) 36 11 11 14 41 46 -5 44 T B T B B B
15 Swansea City 36 12 8 16 38 46 -8 44 T B B T H T
16 Preston North End 36 9 16 11 36 42 -6 43 T H H B H B
17 Portsmouth 35 10 9 16 43 57 -14 39 H B T T T B
18 Oxford United 36 9 12 15 37 53 -16 39 B H B B B H
19 Hull City 36 9 10 17 36 45 -9 37 B H T B T H
20 Stoke City 36 8 12 16 36 50 -14 36 B T B B H B
21 Cardiff City 36 8 12 16 39 59 -20 36 B H H T B B
22 Derby County 36 8 8 20 35 49 -14 32 H H B B B T
23 Luton Town 36 8 7 21 32 59 -27 31 B B H B T B
24 Plymouth Argyle 36 6 12 18 36 73 -37 30 T B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation