Kết quả Arsenal vs AFC Bournemouth, 18h30 ngày 04/05
Kết quả Arsenal vs AFC Bournemouth
Kèo thẻ phạt ngon ăn Arsenal vs Bournemouth, 18h30 ngày 04/05
Đối đầu Arsenal vs AFC Bournemouth
Lịch phát sóng Arsenal vs AFC Bournemouth
Phong độ Arsenal gần đây
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202418:30
-
Arsenal 23AFC Bournemouth 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.02+2
0.88O 3.5
1.01U 3.5
0.891
1.20X
7.002
12.00Hiệp 1-0.75
0.86+0.75
1.04O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal vs AFC Bournemouth
-
Sân vận động: Emirates Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 36
-
Arsenal vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính
-
21'0-0Alex Scott
-
45'Bukayo Saka1-0
-
59'Thomas Partey1-0
-
60'Kai Havertz1-0
-
70'Leandro Trossard (Assist:Declan Rice)2-0
-
71'2-0Phillip Billing
Alex Scott -
73'2-0Antoine Semenyo Goal Disallowed
-
80'2-0Enes Unal
Marcos Senesi -
81'Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Leandro Trossard2-0 -
84'2-0Adam Smith
-
86'Gabriel Fernando de Jesus
Bukayo Saka2-0 -
89'2-0Romain Faivre
Justin Kluivert -
89'2-0Maximillian Aarons
Adam Smith -
90'2-0Ryan Christie
-
90'Declan Rice (Assist:Gabriel Fernando de Jesus)3-0
-
Arsenal vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị
-
Arsenal4-3-322David Raya18Takehiro Tomiyasu6Gabriel Dos Santos Magalhaes2William Saliba4Benjamin William White41Declan Rice5Thomas Partey8Martin Odegaard19Leandro Trossard29Kai Havertz7Bukayo Saka24Antoine Semenyo9Dominic Solanke19Justin Kluivert10Ryan Christie4Lewis Cook14Alex Scott15Adam Smith27Ilya Zabarnyi25Marcos Senesi11Dango Ouattara42Mark Travers
- Đội hình dự bị
-
9Gabriel Fernando de Jesus11Gabriel Teodoro Martinelli Silva20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho15Jakub Kiwior21Fabio Vieira35Olexandr Zinchenko1Aaron Ramsdale10Emile Smith Rowe14Edward NketiahPhillip Billing 29Romain Faivre 8Enes Unal 26Maximillian Aarons 37Norberto Murara Neto 1James Hill 23Callan McKenna 46Dominic Sadi 49Max Kinsey-Wellings 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Amatriain Arteta MikelAndoni Iraola Sagama
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Arsenal vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê
-
ArsenalAFC Bournemouth
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
25Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
8Cản sút2
-
-
9Sút Phạt20
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
459Số đường chuyền368
-
-
84%Chuyền chính xác82%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị0
-
-
34Đánh đầu36
-
-
15Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua6
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
2Thay người4
-
-
13Đánh chặn7
-
-
16Ném biên14
-
-
18Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
107Pha tấn công81
-
-
74Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh