Kết quả Aston Villa vs AFC Bournemouth, 21h00 ngày 21/04
Kết quả Aston Villa vs AFC Bournemouth
Soi kèo phạt góc Aston Villa vs Bournemouth, 21h ngày 21/04
Đối đầu Aston Villa vs AFC Bournemouth
Lịch phát sóng Aston Villa vs AFC Bournemouth
Phong độ Aston Villa gần đây
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/04/202421:00
-
Aston Villa 13AFC Bournemouth 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.04O 3.25
0.96U 3.25
0.901
1.80X
4.202
3.70Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.93O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs AFC Bournemouth
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 34
-
Aston Villa vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính
-
21'0-0Adam Smith
-
31'0-1Dominic Solanke
-
37'0-1Marcos Senesi
-
45'Morgan Rogers (Assist:Leon Bailey)1-1
-
46'1-1Maximillian Aarons
Adam Smith -
55'1-1Ilya Zabarnyi
-
57'Moussa Diaby (Assist:Ollie Watkins)2-1
-
63'2-1Antoine Semenyo
Marcos Senesi -
76'2-1Alex Scott
Ryan Christie -
76'2-1Phillip Billing
Justin Kluivert -
78'Leon Bailey (Assist:Ollie Watkins)3-1
-
82'3-1Enes Unal
Dango Ouattara -
87'Diego Carlos
Leon Bailey3-1 -
87'Matthew Cash3-1
-
90'Kaine Hayden
Matthew Cash3-1 -
90'Jhon Durán
Moussa Diaby3-1
-
Aston Villa vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị
-
Aston Villa4-2-3-11Damian Martinez12Lucas Digne14Pau Torres4Ezri Konsa Ngoyo2Matthew Cash8Youri Tielemans7John McGinn27Morgan Rogers19Moussa Diaby31Leon Bailey11Ollie Watkins9Dominic Solanke11Dango Ouattara19Justin Kluivert3Milos Kerkez4Lewis Cook10Ryan Christie15Adam Smith27Ilya Zabarnyi25Marcos Senesi5Lloyd Kelly1Norberto Murara Neto
- Đội hình dự bị
-
3Diego Carlos24Jhon Durán29Kaine Hayden17Clement Lenglet25Robin Olsen16Calum Chambers47Tim Iroegbunam71Omari Kellyman69Finley MunroePhillip Billing 29Antoine Semenyo 24Enes Unal 26Alex Scott 14Maximillian Aarons 37Mark Travers 42Michael Dacosta Gonzalez 50James Hill 23Callan McKenna 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Unai Emery EtxegoienAndoni Iraola Sagama
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê
-
Aston VillaAFC Bournemouth
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút3
-
-
17Sút Phạt10
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
482Số đường chuyền368
-
-
84%Chuyền chính xác83%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị3
-
-
12Đánh đầu12
-
-
6Đánh đầu thành công6
-
-
5Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
3Thay người5
-
-
6Đánh chặn8
-
-
16Ném biên9
-
-
12Cản phá thành công12
-
-
2Thử thách10
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
84Pha tấn công76
-
-
44Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh