Kết quả Brentford vs Brighton Hove Albion, 01h30 ngày 04/04
Kết quả Brentford vs Brighton Hove Albion
Soi kèo nhà cái Brentford vs Brighton, 1h30 ngày 4/4
Đối đầu Brentford vs Brighton Hove Albion
Lịch phát sóng Brentford vs Brighton Hove Albion
Phong độ Brentford gần đây
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
-
Thứ năm, Ngày 04/04/202401:30
-
Brentford 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.87O 3
0.85U 3
1.031
2.65X
3.952
2.42Hiệp 1+0
1.01-0
0.89O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brentford vs Brighton Hove Albion
-
Sân vận động: Gtech Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 31
-
Brentford vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính
-
45'0-0Lewis Dunk No penalty confirmed
-
53'0-0Facundo Buonanotte
-
64'Mikkel Damsgaard
Yegor Yarmolyuk0-0 -
64'0-0Julio Cesar Enciso
Adam Lallana -
73'Sergio Reguilón
Keane Lewis-Potter0-0 -
73'Bryan Mbeumo
Yoane Wissa0-0 -
74'0-0Tariq Lamptey
Adingra Simon -
74'0-0Danny Welbeck
Facundo Buonanotte -
76'Vitaly Janelt0-0
-
86'Frank Ogochukwu Onyeka
Mathias Jensen0-0 -
86'0-0Jakub Moder
Joel Veltman
-
Brentford vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Brentford3-5-21Mark Flekken22Nathan Collins20Kristoffer Ajer13Mathias Zanka Jorgensen23Keane Lewis-Potter8Mathias Jensen27Vitaly Janelt33Yegor Yarmolyuk30Mads Roerslev Rasmussen11Yoane Wissa17Ivan Toney9João Pedro Junqueira de Jesus40Facundo Buonanotte14Adam Lallana24Adingra Simon13Pascal Gross20Carlos Baleba34Joel Veltman29Jan Paul Van Hecke5Lewis Dunk3Igor Julio dos Santos de Paulo1Bart Verbruggen
- Đội hình dự bị
-
19Bryan Mbeumo24Mikkel Damsgaard15Frank Ogochukwu Onyeka12Sergio Reguilón21Thomas Strakosha7Neal Maupay26Shandon Baptiste14Saman Ghoddos36Ji-soo KimTariq Lamptey 2Julio Cesar Enciso 10Jakub Moder 15Danny Welbeck 18Cameron Peupion 44Pervis Josue Estupinan Tenorio 30Jason Steele 23Odel Offiah 42Mark OMahony 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas FrankFabian Hurzeler
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brentford vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê
-
BrentfordBrighton Hove Albion
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút24
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài11
-
-
12Sút Phạt12
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
322Số đường chuyền660
-
-
78%Chuyền chính xác92%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị0
-
-
33Đánh đầu29
-
-
13Đánh đầu thành công18
-
-
6Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người4
-
-
8Đánh chặn12
-
-
12Ném biên10
-
-
15Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách7
-
-
82Pha tấn công127
-
-
30Tấn công nguy hiểm81
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh