Kết quả Brighton Hove Albion vs Tottenham Hotspur, 02h30 ngày 29/12
Kết quả Brighton Hove Albion vs Tottenham Hotspur
Kèo thẻ phạt ngon ăn Brighton vs Tottenham, 2h30 ngày 29/12
Đối đầu Brighton Hove Albion vs Tottenham Hotspur
Lịch phát sóng Brighton Hove Albion vs Tottenham Hotspur
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/12/202302:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.05O 3
0.86U 3
1.001
2.50X
3.402
2.75Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 1.25
0.87U 1.25
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brighton Hove Albion vs Tottenham Hotspur
-
Sân vận động: American Express Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 19
-
Brighton Hove Albion vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính
-
11'Jack Hinshelwood (Assist:João Pedro Junqueira de Jesus)1-0
-
21'Danny Welbeck Penalty awarded1-0
-
23'1-0Dejan Kulusevski
-
24'João Pedro Junqueira de Jesus2-0
-
43'Facundo Buonanotte2-0
-
46'Pervis Josue Estupinan Tenorio
Igor Julio dos Santos de Paulo2-0 -
57'2-0Richarlison de Andrade
-
59'Carlos Baleba
Facundo Buonanotte2-0 -
63'Pervis Josue Estupinan Tenorio (Assist:James Milner)3-0
-
65'3-0Giovani Lo Celso
Richarlison de Andrade -
65'3-0Bryan Gil Salvatierra
Pape Matar Sarr -
69'Evan Ferguson
Danny Welbeck3-0 -
69'Jakub Moder
James Milner3-0 -
70'Jakub Moder3-0
-
70'3-0Alejo Veliz
Brennan Johnson -
75'João Pedro Junqueira de Jesus4-0
-
81'4-1Alejo Veliz (Assist:Son Heung Min)
-
82'Lewis Dunk4-1
-
85'4-2Ben Davies (Assist:Pedro Porro)
-
90'Adam Lallana
João Pedro Junqueira de Jesus4-2
-
Brighton Hove Albion vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị
-
Brighton Hove Albion4-3-1-223Jason Steele3Igor Julio dos Santos de Paulo5Lewis Dunk29Jan Paul Van Hecke41Jack Hinshelwood6James Milner11Billy Gilmour13Pascal Gross40Facundo Buonanotte18Danny Welbeck9João Pedro Junqueira de Jesus9Richarlison de Andrade22Brennan Johnson21Dejan Kulusevski7Son Heung Min29Pape Matar Sarr5Pierre Emile Hojbjerg23Pedro Porro12Emerson Aparecido Leite De Souza Junior33Ben Davies38Iyenoma Destiny Udogie13Guglielmo Vicario
- Đội hình dự bị
-
20Carlos Baleba30Pervis Josue Estupinan Tenorio28Evan Ferguson15Jakub Moder14Adam Lallana8Mahmoud Dahoud1Bart Verbruggen53Luca Barrington47Benicio Baker BoaiteyAlejo Veliz 36Giovani Lo Celso 18Bryan Gil Salvatierra 11Jamie Donley 63Fraser Forster 20Alfie Dorrington 65Eric Dier 15Ashley Phillips 35Yago Alonso 58
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian HurzelerAnge Postecoglou
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brighton Hove Albion vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê
-
Brighton Hove AlbionTottenham Hotspur
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút19
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút8
-
-
9Sút Phạt20
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
453Số đường chuyền515
-
-
83%Chuyền chính xác85%
-
-
18Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị5
-
-
17Đánh đầu15
-
-
8Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người3
-
-
6Đánh chặn11
-
-
13Ném biên22
-
-
2Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công15
-
-
10Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
77Pha tấn công109
-
-
44Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh