Kết quả Chelsea vs Burnley, 22h00 ngày 30/03
Kết quả Chelsea vs Burnley
Soi kèo nhà cái Chelsea vs Burnley, 22h00 ngày 30/03
Đối đầu Chelsea vs Burnley
Lịch phát sóng Chelsea vs Burnley
Phong độ Chelsea gần đây
Phong độ Burnley gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/03/202422:00
-
Chelsea 22Burnley 4 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.93+1.5
0.97O 3
0.85U 3
1.031
1.30X
5.252
9.50Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.08O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea vs Burnley
-
Sân vận động: Stamford Bridge stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 30
-
Chelsea vs Burnley: Diễn biến chính
-
16'0-0Lorenz Assignon
-
20'Axel Disasi Goal Disallowed0-0
-
35'Marc Cucurella0-0
-
40'0-0Lorenz Assignon
-
44'Cole Jermaine Palmer1-0
-
45'1-0Charlie Taylor
Zeki Amdouni -
45'1-0Josh Cullen
-
45'Conor Gallagher1-0
-
46'1-0Josh Brownhill
Jacob Bruun Larsen -
47'1-1Josh Cullen (Assist:Josh Brownhill)
-
62'Noni Madueke
Conor Gallagher1-1 -
69'1-1Jay Rodriguez
Lyle Foster -
70'1-1Johann Berg Gudmundsson
Wilson Odobert -
73'Raheem Sterling
Moises Caicedo1-1 -
78'Cole Jermaine Palmer (Assist:Raheem Sterling)2-1
-
81'2-2Dara O Shea (Assist:Josh Cullen)
-
87'Alfie Gilchrist
Malo Gusto2-2 -
90'2-2Maxime Esteve
-
Chelsea vs Burnley: Đội hình chính và dự bị
-
Chelsea4-2-3-128Djordje Petrovic3Marc Cucurella5Benoit Badiashile Mukinayi2Axel Disasi27Malo Gusto8Enzo Fernandez25Moises Caicedo10Mykhailo Mudryk23Conor Gallagher20Cole Jermaine Palmer15Nicolas Jackson25Zeki Amdouni17Lyle Foster34Jacob Bruun Larsen24Josh Cullen16Sander Berge47Wilson Odobert20Lorenz Assignon2Dara O Shea33Maxime Esteve22Victor Alexander da Silva,Vitinho49Arijanet Muric
- Đội hình dự bị
-
42Alfie Gilchrist7Raheem Sterling11Noni Madueke6Thiago Emiliano da Silva31Cesare Casadei13Marcus Bettinelli36Deivid Washington49Jimi Tauriainen63Josh AcheampongJohann Berg Gudmundsson 7Charlie Taylor 3Josh Brownhill 8Jay Rodriguez 9Mike Tresor Ndayishimiye 31Benson Hedilazio 10Hjalmar Ekdal 18James Trafford 1Jack Cork 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enzo MarescaVincent Kompany
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea vs Burnley: Số liệu thống kê
-
ChelseaBurnley
-
Giao bóng trước
-
-
12Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
33Tổng cú sút18
-
-
13Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
10Cản sút5
-
-
6Sút Phạt14
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
630Số đường chuyền271
-
-
91%Chuyền chính xác75%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị0
-
-
14Đánh đầu36
-
-
8Đánh đầu thành công17
-
-
5Cứu thua11
-
-
8Rê bóng thành công10
-
-
3Thay người4
-
-
16Đánh chặn6
-
-
18Ném biên10
-
-
0Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
126Pha tấn công64
-
-
78Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh