Kết quả Chelsea vs Manchester United, 02h15 ngày 05/04
Kết quả Chelsea vs Manchester United
Soi kèo nhà cái Chelsea vs MU, 2h15 ngày 5/4
Đối đầu Chelsea vs Manchester United
Lịch phát sóng Chelsea vs Manchester United
Phong độ Chelsea gần đây
Phong độ Manchester United gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 05/04/202402:15
-
Chelsea 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.90O 2.75
0.82U 2.75
0.921
2.25X
3.802
2.88Hiệp 1+0
0.66-0
1.28O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea vs Manchester United
-
Sân vận động: Stamford Bridge stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 31
-
Chelsea vs Manchester United: Diễn biến chính
-
4'Conor Gallagher1-0
-
19'Cole Jermaine Palmer2-0
-
32'Malo Gusto2-0
-
34'2-1Alejandro Garnacho
-
35'Enzo Fernandez2-1
-
39'2-2Bruno Joao N. Borges Fernandes (Assist:Diogo Dalot)
-
46'2-2Jonny Evans
Raphael Varane -
66'2-2Willy Kambwala
Jonny Evans -
66'2-2Marcus Rashford
Rasmus Hojlund -
67'2-3Alejandro Garnacho (Assist:Antony Matheus dos Santos)
-
71'Carney Chukwuemeka
Moises Caicedo2-3 -
71'Raheem Sterling
Mykhailo Mudryk2-3 -
75'Alfie Gilchrist
Malo Gusto2-3 -
75'Trevoh Thomas Chalobah
Axel Disasi2-3 -
75'2-3Scott Mctominay
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro -
86'2-3Mason Mount
Alejandro Garnacho -
89'Noni Madueke
Conor Gallagher2-3 -
90'Cole Jermaine Palmer (Assist:Enzo Fernandez)3-3
-
90'Moises Caicedo3-3
-
90'Cole Jermaine Palmer4-3
-
90'4-3Harry Maguire
-
Chelsea vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Chelsea4-2-3-128Djordje Petrovic3Marc Cucurella5Benoit Badiashile Mukinayi2Axel Disasi27Malo Gusto8Enzo Fernandez25Moises Caicedo10Mykhailo Mudryk23Conor Gallagher20Cole Jermaine Palmer15Nicolas Jackson11Rasmus Hojlund21Antony Matheus dos Santos8Bruno Joao N. Borges Fernandes17Alejandro Garnacho18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro37Kobbie Mainoo29Aaron Wan-Bissaka5Harry Maguire19Raphael Varane20Diogo Dalot24Andre Onana
- Đội hình dự bị
-
42Alfie Gilchrist17Carney Chukwuemeka14Trevoh Thomas Chalobah7Raheem Sterling11Noni Madueke6Thiago Emiliano da Silva31Cesare Casadei13Marcus Bettinelli49Jimi TauriainenWilly Kambwala 53Mason Mount 7Marcus Rashford 10Scott Mctominay 39Jonny Evans 35Christian Eriksen 14Sofyan Amrabat 4Tom Heaton 22Amad Diallo Traore 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enzo MarescaErik ten Hag
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea vs Manchester United: Số liệu thống kê
-
ChelseaManchester United
-
Giao bóng trước
-
-
12Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
28Tổng cú sút19
-
-
10Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
9Cản sút7
-
-
13Sút Phạt10
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
529Số đường chuyền414
-
-
85%Chuyền chính xác80%
-
-
7Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị0
-
-
13Đánh đầu17
-
-
8Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn9
-
-
13Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách17
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
101Pha tấn công95
-
-
58Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh