Kết quả Everton vs Chelsea, 21h00 ngày 10/12
Kết quả Everton vs Chelsea
Nhận định dự đoán Everton vs Chelsea, lúc 21h00 ngày 10/12/2023
Đối đầu Everton vs Chelsea
Lịch phát sóng Everton vs Chelsea
Phong độ Everton gần đây
Phong độ Chelsea gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/12/202321:00
-
Everton 22Chelsea 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.04-0.25
0.86O 2.75
1.02U 2.75
0.861
3.60X
3.252
2.05Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.17O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton vs Chelsea
-
Sân vận động: Goodison Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 16
-
Everton vs Chelsea: Diễn biến chính
-
15'Idrissa Gana Gueye0-0
-
19'0-0Cole Jermaine Palmer
-
27'0-0Levi Samuels Colwill
Reece James -
41'Nathan Patterson
Ashley Young0-0 -
46'Amadou Onana
Idrissa Gana Gueye0-0 -
54'Abdoulaye Doucoure1-0
-
59'Jarrad Branthwaite1-0
-
66'1-0Raheem Sterling
Enzo Fernandez -
67'Beto Betuncal
Dominic Calvert-Lewin1-0 -
67'1-0Nicolas Jackson
Armando Broja -
73'1-0Mykhailo Mudryk
-
84'1-0Ian Maatsen
Marc Cucurella -
84'1-0Djordje Petrovic
Robert Sanchez -
86'Lewis Dobbin
Jack Harrison1-0 -
90'Lewis Dobbin2-0
-
Everton vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị
-
Everton4-4-1-11Jordan Pickford19Vitaliy Mykolenko32Jarrad Branthwaite6James Tarkowski18Ashley Young7Dwight Mcneil37James Garner27Idrissa Gana Gueye11Jack Harrison16Abdoulaye Doucoure9Dominic Calvert-Lewin19Armando Broja20Cole Jermaine Palmer8Enzo Fernandez10Mykhailo Mudryk23Conor Gallagher25Moises Caicedo24Reece James2Axel Disasi5Benoit Badiashile Mukinayi3Marc Cucurella1Robert Sanchez
- Đội hình dự bị
-
8Amadou Onana14Beto Betuncal61Lewis Dobbin2Nathan Patterson10Arnaut Danjuma Adam Groeneveld12Joao Virginia28Youssef Chermiti58Mackenzie Hunt22Ben GodfreyIan Maatsen 29Nicolas Jackson 15Djordje Petrovic 28Levi Samuels Colwill 26Raheem Sterling 7Thiago Emiliano da Silva 6Alex Matos 52Alfie Gilchrist 42Leo Castledine 54
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sean DycheEnzo Maresca
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton vs Chelsea: Số liệu thống kê
-
EvertonChelsea
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút6
-
-
13Sút Phạt14
-
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
259Số đường chuyền703
-
-
64%Chuyền chính xác87%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
36Đánh đầu28
-
-
15Đánh đầu thành công17
-
-
4Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công20
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn12
-
-
19Ném biên18
-
-
19Cản phá thành công17
-
-
13Thử thách4
-
-
76Pha tấn công126
-
-
35Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh