Kết quả Everton vs Crystal Palace, 03h00 ngày 20/02
Kết quả Everton vs Crystal Palace
Soi kèo nhà cái Everton vs Crystal Palace, 3h00 ngày 20/2
Đối đầu Everton vs Crystal Palace
Lịch phát sóng Everton vs Crystal Palace
Phong độ Everton gần đây
Phong độ Crystal Palace gần đây
-
Thứ ba, Ngày 20/02/202403:00
-
Everton1Crystal Palace 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.91O 2.25
0.94U 2.25
0.941
1.95X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.73O 1
1.15U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton vs Crystal Palace
-
Sân vận động: Goodison Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 25
-
Everton vs Crystal Palace: Diễn biến chính
-
66'Jack Harrison
Ashley Young0-0 -
66'0-1Jordan Ayew (Assist:Jean Philippe Mateta)
-
66'Amadou Onana
Idrissa Gana Gueye0-1 -
72'Beto Betuncal
Abdoulaye Doucoure0-1 -
72'0-1Naouirou Ahamada
Odsonne Edouard -
84'Amadou Onana (Assist:Dwight Mcneil)1-1
-
87'1-1Jordan Ayew
-
88'1-1David Ozoh
Adam Wharton -
90'1-1Jefferson Andres Lerma Solis
-
Everton vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị
-
Everton4-4-1-11Jordan Pickford19Vitaliy Mykolenko32Jarrad Branthwaite6James Tarkowski22Ben Godfrey7Dwight Mcneil37James Garner27Idrissa Gana Gueye18Ashley Young16Abdoulaye Doucoure9Dominic Calvert-Lewin14Jean Philippe Mateta9Jordan Ayew22Odsonne Edouard12Daniel Munoz8Jefferson Andres Lerma Solis20Adam Wharton3Tyrick Mitchell2Joel Ward16Joachim Andersen26Chris Richards1Samuel Johnstone
- Đội hình dự bị
-
8Amadou Onana14Beto Betuncal11Jack Harrison12Joao Virginia28Youssef Chermiti31Andy Lonergan61Lewis Dobbin5Michael Vincent Keane2Nathan PattersonNaouirou Ahamada 29David Ozoh 52Matheus Franca de Oliveira 11Jairo Riedewald 44Nathaniel Clyne 17Jadan Raymond 60Dean Henderson 30James Tomkins 5Franco Umeh-Chibueze 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sean DycheOliver Glasner
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton vs Crystal Palace: Số liệu thống kê
-
EvertonCrystal Palace
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút3
-
-
14Sút Phạt10
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
524Số đường chuyền317
-
-
80%Chuyền chính xác65%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
81Đánh đầu51
-
-
43Đánh đầu thành công23
-
-
3Cứu thua3
-
-
24Rê bóng thành công16
-
-
3Thay người2
-
-
5Đánh chặn6
-
-
25Ném biên37
-
-
24Cản phá thành công16
-
-
17Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
141Pha tấn công99
-
-
69Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh