Kết quả Everton vs Nottingham Forest, 19h30 ngày 21/04
Kết quả Everton vs Nottingham Forest
Soi kèo phạt góc Everton vs Nottingham, 19h30 ngày 21/04
Đối đầu Everton vs Nottingham Forest
Lịch phát sóng Everton vs Nottingham Forest
Phong độ Everton gần đây
Phong độ Nottingham Forest gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/04/202419:30
-
Everton 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 2.75
0.95U 2.75
0.831
1.83X
3.502
4.33Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton vs Nottingham Forest
-
Sân vận động: Goodison Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 34
-
Everton vs Nottingham Forest: Diễn biến chính
-
29'Idrissa Gana Gueye1-0
-
53'1-0Anthony Elanga
Giovanni Reyna -
67'James Garner
Andre Filipe Tavares Gomes1-0 -
67'Beto Betuncal
Dominic Calvert-Lewin1-0 -
74'Abdoulaye Doucoure1-0
-
76'Dwight Mcneil (Assist:Abdoulaye Doucoure)2-0
-
80'Jarrad Branthwaite2-0
-
80'2-0Ryan Yates
Nicolas Dominguez -
80'2-0Divock Origi
Callum Hudson-Odoi -
80'2-0Rodrigo Duarte Ribeiro
Danilo Dos Santos De Oliveira -
81'2-0Ryan Yates
-
83'Jack Harrison2-0
-
90'Youssef Chermiti2-0
-
90'2-0Murillo
-
90'Youssef Chermiti
Beto Betuncal2-0
-
Everton vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị
-
Everton4-1-4-11Jordan Pickford19Vitaliy Mykolenko32Jarrad Branthwaite6James Tarkowski18Ashley Young27Idrissa Gana Gueye7Dwight Mcneil21Andre Filipe Tavares Gomes16Abdoulaye Doucoure11Jack Harrison9Dominic Calvert-Lewin11Chris Wood20Giovanni Reyna10Morgan Gibbs White14Callum Hudson-Odoi16Nicolas Dominguez28Danilo Dos Santos De Oliveira7Neco Williams19Moussa Niakhate40Murillo43Ola Aina26Sels Matz
- Đội hình dự bị
-
28Youssef Chermiti14Beto Betuncal37James Garner8Amadou Onana10Arnaut Danjuma Adam Groeneveld12Joao Virginia5Michael Vincent Keane22Ben Godfrey51Lewis WarringtonDivock Origi 27Rodrigo Duarte Ribeiro 37Anthony Elanga 21Ryan Yates 22Gonzalo Montiel 29Andrew Omobamidele 32Matt Turner 1Harry Toffolo 15Ibrahim Sangare 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sean DycheNuno Herlander Simoes Espirito Santo
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê
-
EvertonNottingham Forest
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút3
-
-
9Sút Phạt14
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
375Số đường chuyền573
-
-
75%Chuyền chính xác83%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
39Đánh đầu31
-
-
19Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công13
-
-
3Thay người4
-
-
5Đánh chặn3
-
-
22Ném biên23
-
-
20Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
79Pha tấn công115
-
-
48Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh