Kết quả Fulham vs Liverpool, 22h30 ngày 21/04
Kết quả Fulham vs Liverpool
Soi kèo phạt góc Fulham vs Liverpool, 22h30 ngày 21/04
Đối đầu Fulham vs Liverpool
Lịch phát sóng Fulham vs Liverpool
Phong độ Fulham gần đây
Phong độ Liverpool gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/04/202422:30
-
Fulham 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.95-1
0.95O 3.25
0.94U 3.25
0.941
4.80X
4.602
1.57Hiệp 1+0.5
0.70-0.5
1.21O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fulham vs Liverpool
-
Sân vận động: Craven Cottage
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 34
-
Fulham vs Liverpool: Diễn biến chính
-
30'Joao Palhinha0-0
-
32'0-1Trent Arnold
-
39'Oluwatosin Adarabioyo0-1
-
45'Timothy Castagne1-1
-
53'1-2Ryan Jiro Gravenberch (Assist:Harvey Elliott)
-
71'Tom Cairney
Joao Palhinha1-2 -
71'Harry Wilson
Bobby Reid1-2 -
72'1-3Diogo Jota (Assist:Cody Gakpo)
-
74'1-3Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Diogo Jota -
74'1-3Alexis Mac Allister
Ryan Jiro Gravenberch -
74'1-3Mohamed Salah Ghaly
Luis Fernando Diaz Marulanda -
79'Timothy Castagne1-3
-
80'1-3Joseph Gomez
Trent Arnold -
85'Adama Traore Diarra
Alex Iwobi1-3 -
86'1-3Dominik Szoboszlai
Cody Gakpo
-
Fulham vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị
-
Fulham4-2-3-117Bernd Leno33Antonee Robinson3Calvin Bassey Ughelumba4Oluwatosin Adarabioyo21Timothy Castagne28Sasa Lukic26Joao Palhinha14Bobby Reid18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira22Alex Iwobi19Rodrigo Muniz Carvalho7Luis Fernando Diaz Marulanda20Diogo Jota18Cody Gakpo19Harvey Elliott3Wataru Endo38Ryan Jiro Gravenberch66Trent Arnold78Jarell Quansah4Virgil van Dijk26Andrew Robertson1Alisson Becker
- Đội hình dự bị
-
11Adama Traore Diarra10Tom Cairney8Harry Wilson9Armando Broja7Raul Alonso Jimenez Rodriguez2Kenny Tete1Marek Rodak13Tim Ream6Harrison ReedAlexis Mac Allister 10Mohamed Salah Ghaly 11Dominik Szoboszlai 8Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9Joseph Gomez 2Ibrahima Konate 5Konstantinos Tsimikas 21Caoimhin Kelleher 62Curtis Jones 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco SilvaArne Slot
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fulham vs Liverpool: Số liệu thống kê
-
FulhamLiverpool
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút3
-
-
13Sút Phạt6
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
426Số đường chuyền656
-
-
78%Chuyền chính xác86%
-
-
5Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị3
-
-
22Đánh đầu28
-
-
11Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
3Thay người5
-
-
9Đánh chặn11
-
-
17Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
80Pha tấn công130
-
-
29Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh