Kết quả Luton Town vs Liverpool, 23h30 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 11

  • Luton Town vs Liverpool: Diễn biến chính

  • 44'
    Marvelous Nakamba
    0-0
  • 54'
    0-0
    Alexis Mac Allister
  • 61'
    Tahith Chong  
    Andros Townsend  
    0-0
  • 66'
    0-0
     Harvey Elliott
     Dominik Szoboszlai
  • 66'
    0-0
     Cody Gakpo
     Diogo Jota
  • 67'
    0-0
     Konstantinos Tsimikas
     Joseph Gomez
  • 75'
    Elijah Anuoluwapo Adebayo  
    Carlton Morris  
    0-0
  • 80'
    Tahith Chong (Assist:Issa Kabore) goal 
    1-0
  • 80'
    Jacob Brown  
    Chiedozie Ogbene  
    1-0
  • 83'
    1-0
     Luis Fernando Diaz Marulanda
     Ryan Jiro Gravenberch
  • 90'
    1-1
    goal Luis Fernando Diaz Marulanda (Assist:Harvey Elliott)
  • Luton Town vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị

  • Luton Town3-4-2-1
    24
    Thomas Kaminski
    2
    Gabriel Osho
    4
    Tom Lockyer
    15
    Teden Mengi
    45
    Alfie Doughty
    6
    Ross Barkley
    13
    Marvelous Nakamba
    12
    Issa Kabore
    7
    Chiedozie Ogbene
    30
    Andros Townsend
    9
    Carlton Morris
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    9
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    20
    Diogo Jota
    38
    Ryan Jiro Gravenberch
    10
    Alexis Mac Allister
    8
    Dominik Szoboszlai
    66
    Trent Arnold
    5
    Ibrahima Konate
    4
    Virgil van Dijk
    2
    Joseph Gomez
    1
    Alisson Becker
    Liverpool4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Tahith Chong
    11Elijah Anuoluwapo Adebayo
    19Jacob Brown
    17Pelly Ruddock
    23Tim Krul
    26Ryan John Giles
    18Jordan Clark
    47Jayden Luker
    43Zack Nelson
    Luis Fernando Diaz Marulanda 7
    Konstantinos Tsimikas 21
    Cody Gakpo 18
    Harvey Elliott 19
    Joel Matip 32
    Caoimhin Kelleher 62
    Wataru Endo 3
    Jarell Quansah 78
    Ben Doak 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Owen Edwards
    Arne Slot
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Luton Town vs Liverpool: Số liệu thống kê

  • Luton Town
    Liverpool
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng
    74%
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  •  
     
  • 229
    Số đường chuyền
    658
  •  
     
  • 59%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    154
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    81
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation