Kết quả Luton Town vs Liverpool, 23h30 ngày 05/11
Kết quả Luton Town vs Liverpool
Nhận định Luton Town vs Liverpool, vòng 11 Ngoại hạng Anh 23h30 ngày 5/11/2023
Đối đầu Luton Town vs Liverpool
Lịch phát sóng Luton Town vs Liverpool
Phong độ Luton Town gần đây
Phong độ Liverpool gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/11/202323:30
-
Luton Town 11Liverpool 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
1.00-1.75
0.86O 3.5
0.96U 3.5
0.841
9.50X
6.202
1.19Hiệp 1+0.75
0.92-0.75
0.88O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs Liverpool
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 11
-
Luton Town vs Liverpool: Diễn biến chính
-
44'Marvelous Nakamba0-0
-
54'0-0Alexis Mac Allister
-
61'Tahith Chong
Andros Townsend0-0 -
66'0-0Harvey Elliott
Dominik Szoboszlai -
66'0-0Cody Gakpo
Diogo Jota -
67'0-0Konstantinos Tsimikas
Joseph Gomez -
75'Elijah Anuoluwapo Adebayo
Carlton Morris0-0 -
80'Tahith Chong (Assist:Issa Kabore)1-0
-
80'Jacob Brown
Chiedozie Ogbene1-0 -
83'1-0Luis Fernando Diaz Marulanda
Ryan Jiro Gravenberch -
90'1-1Luis Fernando Diaz Marulanda (Assist:Harvey Elliott)
-
Luton Town vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị
-
Luton Town3-4-2-124Thomas Kaminski2Gabriel Osho4Tom Lockyer15Teden Mengi45Alfie Doughty6Ross Barkley13Marvelous Nakamba12Issa Kabore7Chiedozie Ogbene30Andros Townsend9Carlton Morris11Mohamed Salah Ghaly9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro20Diogo Jota38Ryan Jiro Gravenberch10Alexis Mac Allister8Dominik Szoboszlai66Trent Arnold5Ibrahima Konate4Virgil van Dijk2Joseph Gomez1Alisson Becker
- Đội hình dự bị
-
14Tahith Chong11Elijah Anuoluwapo Adebayo19Jacob Brown17Pelly Ruddock23Tim Krul26Ryan John Giles18Jordan Clark47Jayden Luker43Zack NelsonLuis Fernando Diaz Marulanda 7Konstantinos Tsimikas 21Cody Gakpo 18Harvey Elliott 19Joel Matip 32Caoimhin Kelleher 62Wataru Endo 3Jarell Quansah 78Ben Doak 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert Owen EdwardsArne Slot
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs Liverpool: Số liệu thống kê
-
Luton TownLiverpool
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút24
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài12
-
-
1Cản sút6
-
-
15Sút Phạt8
-
-
26%Kiểm soát bóng74%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
229Số đường chuyền658
-
-
59%Chuyền chính xác88%
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
33Đánh đầu35
-
-
13Đánh đầu thành công21
-
-
5Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công12
-
-
15Đánh chặn6
-
-
16Ném biên26
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
73Pha tấn công154
-
-
31Tấn công nguy hiểm81
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh