Kết quả Manchester City vs Aston Villa, 02h15 ngày 04/04
Kết quả Manchester City vs Aston Villa
Kèo thẻ phạt ngon ăn Man City vs Aston Villa, 2h15 ngày 04/04
Đối đầu Manchester City vs Aston Villa
Lịch phát sóng Manchester City vs Aston Villa
Phong độ Manchester City gần đây
Phong độ Aston Villa gần đây
-
Thứ năm, Ngày 04/04/202402:15
-
Manchester City 14Aston Villa 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.94+1.75
0.96O 3.5
1.03U 3.5
0.851
1.28X
5.502
10.00Hiệp 1-0.75
0.95+0.75
0.95O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester City vs Aston Villa
-
Sân vận động: Etihad Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 31
-
Manchester City vs Aston Villa: Diễn biến chính
-
11'Rodrigo Hernandez (Assist:Jeremy Doku)1-0
-
20'1-1Jhon Durán (Assist:Morgan Rogers)
-
32'Jack Grealish1-1
-
38'1-1Douglas Luiz Soares de Paulo
-
45'Phil Foden2-1
-
62'Phil Foden (Assist:Rodrigo Hernandez)3-1
-
63'3-1Leon Bailey
Moussa Diaby -
63'3-1Youri Tielemans
Tim Iroegbunam -
64'3-1Calum Chambers
Douglas Luiz Soares de Paulo -
69'Phil Foden4-1
-
71'4-1Alexandre Moreno Lopera
Jhon Durán -
75'Matheus Luiz Nunes
Rodrigo Hernandez4-1 -
75'Mateo Kovacic
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva4-1 -
77'4-1Omari Kellyman
Nicolo Zaniolo -
80'Oscar Bobb
Phil Foden4-1 -
80'Sergio Gómez Martín
Jeremy Doku4-1 -
90'4-1Calum Chambers
-
Manchester City vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester City4-2-3-118Stefan Ortega24Josko Gvardiol25Manuel Akanji3Ruben Dias82Rico Lewis20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva16Rodrigo Hernandez10Jack Grealish47Phil Foden11Jeremy Doku19Julian Alvarez24Jhon Durán19Moussa Diaby27Morgan Rogers22Nicolo Zaniolo47Tim Iroegbunam6Douglas Luiz Soares de Paulo4Ezri Konsa Ngoyo3Diego Carlos17Clement Lenglet12Lucas Digne25Robin Olsen
- Đội hình dự bị
-
8Mateo Kovacic52Oscar Bobb27Matheus Luiz Nunes21Sergio Gómez Martín17Kevin De Bruyne9Erling Haaland76Mahamadou Susoho33Scott Carson5John StonesYouri Tielemans 8Leon Bailey 31Alexandre Moreno Lopera 15Calum Chambers 16Omari Kellyman 71Joe Gauci 18Pau Torres 14Kaine Hayden 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Josep GuardiolaUnai Emery Etxegoien
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester City vs Aston Villa: Số liệu thống kê
-
Manchester CityAston Villa
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
25Tổng cú sút8
-
-
11Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
7Cản sút4
-
-
14Sút Phạt6
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
699Số đường chuyền330
-
-
92%Chuyền chính xác86%
-
-
6Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
6Đánh đầu4
-
-
3Đánh đầu thành công2
-
-
2Cứu thua7
-
-
24Rê bóng thành công22
-
-
4Thay người5
-
-
15Đánh chặn7
-
-
11Ném biên8
-
-
1Woodwork0
-
-
24Cản phá thành công22
-
-
5Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
132Pha tấn công55
-
-
106Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh