Kết quả Manchester City vs Everton, 19h30 ngày 10/02
Kết quả Manchester City vs Everton
Kèo thẻ phạt ngon ăn Man City vs Everton, 19h30 ngày 10/02
Đối đầu Manchester City vs Everton
Lịch phát sóng Manchester City vs Everton
Phong độ Manchester City gần đây
Phong độ Everton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/02/202419:30
-
Everton 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.84+1.75
1.04O 2.5
0.40U 2.5
1.751
1.22X
6.502
15.00Hiệp 1-1
1.20+1
0.71O 1.5
1.06U 1.5
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester City vs Everton
-
Sân vận động: Etihad Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 24
-
Manchester City vs Everton: Diễn biến chính
-
54'0-0Idrissa Gana Gueye
-
56'0-0Seamus Coleman
Ben Godfrey -
57'Kyle Walker
Manuel Akanji0-0 -
57'Kevin De Bruyne
Matheus Luiz Nunes0-0 -
71'Erling Haaland (Assist:Nathan Ake)1-0
-
77'Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Julian Alvarez1-0 -
78'1-0Beto Betuncal
Dominic Calvert-Lewin -
78'1-0Amadou Onana
Ashley Young -
85'Erling Haaland (Assist:Kevin De Bruyne)2-0
-
87'Jack Grealish
Jeremy Doku2-0 -
88'2-0Lewis Dobbin
Dwight Mcneil -
89'2-0Youssef Chermiti
Idrissa Gana Gueye -
90'2-0James Garner
-
Manchester City vs Everton: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester City4-1-4-131Ederson Santana de Moraes25Manuel Akanji6Nathan Ake3Ruben Dias5John Stones16Rodrigo Hernandez11Jeremy Doku19Julian Alvarez27Matheus Luiz Nunes47Phil Foden9Erling Haaland9Dominic Calvert-Lewin18Ashley Young11Jack Harrison7Dwight Mcneil27Idrissa Gana Gueye37James Garner22Ben Godfrey6James Tarkowski32Jarrad Branthwaite19Vitaliy Mykolenko1Jordan Pickford
- Đội hình dự bị
-
17Kevin De Bruyne20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva2Kyle Walker10Jack Grealish24Josko Gvardiol18Stefan Ortega52Oscar Bobb82Rico Lewis56Jacob WrightAmadou Onana 8Seamus Coleman 23Beto Betuncal 14Youssef Chermiti 28Lewis Dobbin 61Joao Virginia 12Michael Vincent Keane 5Mackenzie Hunt 58Nathan Patterson 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Josep GuardiolaSean Dyche
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester City vs Everton: Số liệu thống kê
-
Manchester CityEverton
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
11Cản sút1
-
-
13Sút Phạt6
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
772Số đường chuyền294
-
-
92%Chuyền chính xác76%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
23Đánh đầu15
-
-
11Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công21
-
-
4Thay người5
-
-
11Đánh chặn7
-
-
22Ném biên18
-
-
12Cản phá thành công21
-
-
6Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
137Pha tấn công54
-
-
80Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh