Kết quả Manchester City vs Manchester United, 22h30 ngày 03/03
Kết quả Manchester City vs Manchester United
Soi kèo nhà cái Man City vs MU, 22h30 ngày 3/3
Đối đầu Manchester City vs Manchester United
Lịch phát sóng Manchester City vs Manchester United
Phong độ Manchester City gần đây
Phong độ Manchester United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/03/202422:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.94+1.5
0.94O 3.25
0.89U 3.25
0.991
1.30X
5.002
9.00Hiệp 1-0.5
0.78+0.5
1.11O 1.25
0.86U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester City vs Manchester United
-
Sân vận động: Etihad Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 27
-
Manchester City vs Manchester United: Diễn biến chính
-
8'0-1Marcus Rashford (Assist:Bruno Joao N. Borges Fernandes)
-
56'Phil Foden (Assist:Rodrigo Hernandez)1-1
-
59'Julian Alvarez
Jeremy Doku1-1 -
68'1-1Raphael Varane
-
69'1-1Willy Kambwala
Jonny Evans -
75'1-1Antony Matheus dos Santos
Marcus Rashford -
80'Phil Foden (Assist:Julian Alvarez)2-1
-
82'2-1Omari Forson
Alejandro Garnacho -
82'2-1Sofyan Amrabat
Kobbie Mainoo -
90'Erling Haaland (Assist:Rodrigo Hernandez)3-1
-
90'Oscar Bobb
Phil Foden3-1
-
Manchester City vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester City3-2-4-131Ederson Santana de Moraes6Nathan Ake3Ruben Dias2Kyle Walker5John Stones16Rodrigo Hernandez11Jeremy Doku17Kevin De Bruyne20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva47Phil Foden9Erling Haaland17Alejandro Garnacho39Scott Mctominay8Bruno Joao N. Borges Fernandes10Marcus Rashford18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro37Kobbie Mainoo20Diogo Dalot19Raphael Varane35Jonny Evans2Victor Nilsson-Lindelof24Andre Onana
- Đội hình dự bị
-
19Julian Alvarez52Oscar Bobb8Mateo Kovacic24Josko Gvardiol18Stefan Ortega27Matheus Luiz Nunes21Sergio Gómez Martín25Manuel Akanji82Rico LewisAntony Matheus dos Santos 21Willy Kambwala 53Sofyan Amrabat 4Omari Forson 62Christian Eriksen 14Altay Bayindi 1Toby Collyer 65Amad Diallo Traore 16Habeeb Ogunneye 75
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Josep GuardiolaErik ten Hag
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester City vs Manchester United: Số liệu thống kê
-
Manchester CityManchester United
-
Giao bóng trước
-
-
15Phạt góc2
-
-
12Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
27Tổng cú sút3
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
11Cản sút0
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
801Số đường chuyền305
-
-
92%Chuyền chính xác79%
-
-
5Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
20Đánh đầu18
-
-
9Đánh đầu thành công10
-
-
0Cứu thua5
-
-
5Rê bóng thành công19
-
-
10Đánh chặn6
-
-
19Ném biên4
-
-
5Cản phá thành công19
-
-
9Thử thách10
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
176Pha tấn công44
-
-
148Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh