Kết quả Manchester United vs Fulham, 22h00 ngày 24/02
Kết quả Manchester United vs Fulham
Kèo thẻ phạt ngon ăn MU vs Fulham, 22h ngày 24/02
Đối đầu Manchester United vs Fulham
Phong độ Manchester United gần đây
Phong độ Fulham gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/02/202422:00
-
Fulham 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.85O 3
1.01U 3
0.851
1.55X
4.002
5.50Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.10O 1.25
1.03U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United vs Fulham
-
Sân vận động: Old Trafford
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 26
-
Manchester United vs Fulham: Diễn biến chính
-
25'0-0Oluwatosin Adarabioyo
-
36'Harry Maguire0-0
-
42'0-0Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
-
45'0-0Harry Wilson
-
53'Christian Eriksen
Omari Forson0-0 -
53'Scott Mctominay
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro0-0 -
65'0-1Calvin Bassey Ughelumba (Assist:Timothy Castagne)
-
68'0-1Tom Cairney
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira -
77'0-1Adama Traore Diarra
Harrison Reed -
80'Amad Diallo Traore
Kobbie Mainoo0-1 -
81'0-1Issa Diop
Harry Wilson -
89'Harry Maguire1-1
-
90'1-1Tom Cairney
-
90'Bruno Joao N. Borges Fernandes1-1
-
90'Antony Matheus dos Santos
Victor Nilsson-Lindelof1-1 -
90'1-2Alex Iwobi (Assist:Adama Traore Diarra)
-
90'1-2Bernd Leno
-
Manchester United vs Fulham: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester United4-2-3-124Andre Onana2Victor Nilsson-Lindelof5Harry Maguire19Raphael Varane20Diogo Dalot18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro37Kobbie Mainoo17Alejandro Garnacho8Bruno Joao N. Borges Fernandes62Omari Forson10Marcus Rashford19Rodrigo Muniz Carvalho8Harry Wilson18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira22Alex Iwobi6Harrison Reed28Sasa Lukic21Timothy Castagne4Oluwatosin Adarabioyo3Calvin Bassey Ughelumba33Antonee Robinson17Bernd Leno
- Đội hình dự bị
-
21Antony Matheus dos Santos14Christian Eriksen39Scott Mctominay16Amad Diallo Traore53Willy Kambwala4Sofyan Amrabat1Altay Bayindi65Toby Collyer35Jonny EvansIssa Diop 31Adama Traore Diarra 11Tom Cairney 10Armando Broja 9Bobby Reid 14Kenny Tete 2Fode Ballo Toure 12Marek Rodak 1Tim Ream 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erik ten HagMarco Silva
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United vs Fulham: Số liệu thống kê
-
Manchester UnitedFulham
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
21Tổng cú sút17
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
6Cản sút4
-
-
9Sút Phạt6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
525Số đường chuyền394
-
-
86%Chuyền chính xác81%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
18Đánh đầu20
-
-
9Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua8
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người3
-
-
10Đánh chặn9
-
-
16Ném biên18
-
-
1Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
117Pha tấn công91
-
-
59Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh