Kết quả Newcastle United vs Tottenham Hotspur, 18h30 ngày 13/04
Kết quả Newcastle United vs Tottenham Hotspur
Kèo thẻ phạt ngon ăn Newcastle vs Tottenham, 18h30 ngày 13/04
Đối đầu Newcastle United vs Tottenham Hotspur
Lịch phát sóng Newcastle United vs Tottenham Hotspur
Phong độ Newcastle United gần đây
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202418:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.86O 3.5
0.96U 3.5
0.901
2.60X
4.202
2.39Hiệp 1+0
1.00-0
0.88O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle United vs Tottenham Hotspur
-
Sân vận động: St James Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 33
-
Newcastle United vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính
-
27'0-0Micky van de Ven
-
30'Alexander Isak (Assist:Anthony Gordon)1-0
-
32'Anthony Gordon2-0
-
47'2-0Yves Bissouma
-
49'2-0Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
Pedro Porro -
51'Alexander Isak (Assist:Bruno Guimaraes Rodriguez Moura)3-0
-
56'3-0Cristian Gabriel Romero
-
57'3-0Pierre Emile Hojbjerg
Yves Bissouma -
57'3-0Pape Matar Sarr
Rodrigo Bentancur -
58'3-0Dejan Kulusevski
Son Heung Min -
61'3-0James Maddison
-
78'Valentino Livramento
Jacob Murphy3-0 -
81'3-0Giovani Lo Celso
James Maddison -
87'Fabian Schar (Assist:Anthony Gordon)4-0
-
89'Lewis Hall
Harvey Barnes4-0 -
89'Matt Ritchie
Elliot Anderson4-0 -
90'Paul Dummett
Fabian Schar4-0 -
90'Joe White
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura4-0
-
Newcastle United vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị
-
Newcastle United4-3-31Martin Dubravka33Dan Burn5Fabian Schar17Emil Henry Kristoffer Krafth23Jacob Murphy32Elliot Anderson39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura36Sean Longstaff15Harvey Barnes14Alexander Isak10Anthony Gordon7Son Heung Min22Brennan Johnson10James Maddison16Timo Werner8Yves Bissouma30Rodrigo Bentancur23Pedro Porro17Cristian Gabriel Romero37Micky van de Ven38Iyenoma Destiny Udogie13Guglielmo Vicario
- Đội hình dự bị
-
21Valentino Livramento40Joe White20Lewis Hall11Matt Ritchie3Paul Dummett18Loris Karius54Alex Murphy63Ben Parkinson29Mark GillespieGiovani Lo Celso 18Emerson Aparecido Leite De Souza Junior 12Pierre Emile Hojbjerg 5Pape Matar Sarr 29Dejan Kulusevski 21Radu Dragusin 6Bryan Gil Salvatierra 11Brandon Austin 40Ben Davies 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eddie HoweAnge Postecoglou
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newcastle United vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê
-
Newcastle UnitedTottenham Hotspur
-
Giao bóng trước
-
-
16Phạt góc3
-
-
10Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút5
-
-
16Sút Phạt9
-
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
189Số đường chuyền575
-
-
65%Chuyền chính xác87%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị3
-
-
31Đánh đầu11
-
-
14Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn10
-
-
13Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công14
-
-
14Thử thách9
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
60Pha tấn công109
-
-
43Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh