Kết quả Newcastle United vs Wolves, 22h00 ngày 02/03
Kết quả Newcastle United vs Wolves
Soi kèo phạt góc Newcastle vs Wolverhampton, 22h ngày 02/03
Đối đầu Newcastle United vs Wolves
Lịch phát sóng Newcastle United vs Wolves
Phong độ Newcastle United gần đây
Phong độ Wolves gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/03/202422:00
-
Wolves 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.85O 3
1.01U 3
0.851
1.83X
3.752
3.90Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.85O 1.25
1.04U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle United vs Wolves
-
Sân vận động: St James Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 27
-
Newcastle United vs Wolves: Diễn biến chính
-
14'Alexander Isak1-0
-
33'Anthony Gordon2-0
-
46'2-0Daniel Bentley
Jose Sa -
46'2-0Nathan Fraser
Pedro Neto -
52'Valentino Livramento
Kieran Trippier2-0 -
60'2-0Hugo Bueno
Toti Gomes -
70'Miguel Angel Almiron Rejala
Jacob Murphy2-0 -
70'Lewis Miley
Joseph Willock2-0 -
70'Harvey Barnes
Alexander Isak2-0 -
81'2-0Boubacar Traore
Mario Lemina -
81'2-0Tawanda Chirewa
Jeanricner Bellegarde -
85'2-0Rayan Ait Nouri
-
90'Valentino Livramento (Assist:Fabian Schar)3-0
-
90'Elliot Anderson
Anthony Gordon3-0
-
Newcastle United vs Wolves: Đội hình chính và dự bị
-
Newcastle United4-3-31Martin Dubravka33Dan Burn4Sven Botman5Fabian Schar2Kieran Trippier28Joseph Willock39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura36Sean Longstaff10Anthony Gordon14Alexander Isak23Jacob Murphy7Pedro Neto21Pablo Sarabia Garcia27Jeanricner Bellegarde22Nelson Cabral Semedo5Mario Lemina20Thomas Glyn Doyle3Rayan Ait Nouri23Max Kilman15Craig Dawson24Toti Gomes1Jose Sa
- Đội hình dự bị
-
24Miguel Angel Almiron Rejala15Harvey Barnes21Valentino Livramento67Lewis Miley32Elliot Anderson18Loris Karius17Emil Henry Kristoffer Krafth6Jamaal Lascelles20Lewis HallBoubacar Traore 6Hugo Bueno 17Nathan Fraser 63Tawanda Chirewa 62Daniel Bentley 25Noha Lemina 14Matt Doherty 2Santiago Ignacio Bueno Sciutto 4Wesley Okoduwa 61
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eddie HoweGary ONeil
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newcastle United vs Wolves: Số liệu thống kê
-
Newcastle UnitedWolves
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút3
-
-
11Sút Phạt8
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
451Số đường chuyền564
-
-
78%Chuyền chính xác85%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
22Đánh đầu22
-
-
16Đánh đầu thành công6
-
-
3Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn14
-
-
22Ném biên27
-
-
19Cản phá thành công8
-
-
5Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
92Pha tấn công105
-
-
35Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh