Kết quả Nottingham Forest vs Liverpool, 22h00 ngày 02/03
Kết quả Nottingham Forest vs Liverpool
Kèo thẻ phạt ngon ăn Nottingham vs Liverpool, 22h ngày 02/03
Đối đầu Nottingham Forest vs Liverpool
Lịch phát sóng Nottingham Forest vs Liverpool
Phong độ Nottingham Forest gần đây
Phong độ Liverpool gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/03/202422:00
-
Liverpool 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.82-1.25
1.06O 3
0.88U 3
0.861
7.40X
4.502
1.42Hiệp 1+0.5
0.96-0.5
0.92O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nottingham Forest vs Liverpool
-
Sân vận động: City Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 27
-
Nottingham Forest vs Liverpool: Diễn biến chính
-
59'0-0Andrew Robertson
-
60'0-0Wataru Endo
Bobby Clark -
60'0-0Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Andrew Robertson -
65'Taiwo Awoniyi
Divock Origi0-0 -
76'0-0Dominik Szoboszlai
Harvey Elliott -
79'Danilo Dos Santos De Oliveira
Nicolas Dominguez0-0 -
84'0-0Jayden Danns
Cody Gakpo -
84'0-0Konstantinos Tsimikas
Conor Bradley -
85'0-0Jayden Danns
-
90'0-1Darwin Gabriel Nunez Ribeiro (Assist:Alexis Mac Allister)
-
90'Morgan Gibbs White0-1
-
90'Danilo Dos Santos De Oliveira0-1
-
Nottingham Forest vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị
-
Nottingham Forest4-2-3-126Sels Matz15Harry Toffolo40Murillo32Andrew Omobamidele7Neco Williams22Ryan Yates16Nicolas Dominguez14Callum Hudson-Odoi10Morgan Gibbs White27Divock Origi21Anthony Elanga19Harvey Elliott18Cody Gakpo7Luis Fernando Diaz Marulanda10Alexis Mac Allister2Joseph Gomez42Bobby Clark84Conor Bradley5Ibrahima Konate4Virgil van Dijk26Andrew Robertson62Caoimhin Kelleher
- Đội hình dự bị
-
9Taiwo Awoniyi28Danilo Dos Santos De Oliveira18Felipe Augusto de Almeida Monteiro37Rodrigo Duarte Ribeiro19Moussa Niakhate8Cheikhou Kouyate1Matt Turner6Ibrahim Sangare53Joe GardnerKonstantinos Tsimikas 21Dominik Szoboszlai 8Wataru Endo 3Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9Jayden Danns 76Adrian San Miguel del Castillo 13Jarell Quansah 78James Mcconnell 53Louie Koumas 67
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuno Herlander Simoes Espirito SantoArne Slot
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Nottingham Forest vs Liverpool: Số liệu thống kê
-
Nottingham ForestLiverpool
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc12
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút22
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút11
-
-
12Sút Phạt13
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
276Số đường chuyền645
-
-
67%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
25Đánh đầu37
-
-
14Đánh đầu thành công17
-
-
1Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công20
-
-
2Thay người5
-
-
10Đánh chặn4
-
-
29Ném biên23
-
-
20Cản phá thành công20
-
-
11Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
84Pha tấn công169
-
-
36Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh