Kết quả Sheffield United vs Arsenal, 03h00 ngày 05/03
Kết quả Sheffield United vs Arsenal
Kèo thẻ phạt ngon ăn Sheffield United vs Arsenal, 3h ngày 05/03
Đối đầu Sheffield United vs Arsenal
Lịch phát sóng Sheffield United vs Arsenal
Phong độ Sheffield United gần đây
Phong độ Arsenal gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/03/202403:00
-
Sheffield United 10Arsenal6Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.99-2
0.91O 3.25
0.84U 3.25
1.041
12.00X
6.502
1.20Hiệp 1+0.75
1.11-0.75
0.80O 1.5
1.05U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield United vs Arsenal
-
Sân vận động: Bramall Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 5
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 27
-
Sheffield United vs Arsenal: Diễn biến chính
-
5'0-1Martin Odegaard
-
13'0-2Jayden Bogle(OW)
-
15'0-3Gabriel Teodoro Martinelli Silva (Assist:Jakub Kiwior)
-
17'Ben Osborne
Oliver Norwood0-3 -
25'0-4Kai Havertz (Assist:Gabriel Teodoro Martinelli Silva)
-
29'Jayden Bogle0-4
-
39'0-5Declan Rice (Assist:Bukayo Saka)
-
46'0-5Fabio Vieira
Bukayo Saka -
46'George Baldock
James Mcatee0-5 -
46'Andrew Brooks
Thomas Davies0-5 -
46'William Osula
Oliver McBurnie0-5 -
58'0-6Benjamin William White (Assist:Kai Havertz)
-
64'Oliver Arblaster
Anel Ahmedhodzic0-6 -
64'0-6Gabriel Fernando de Jesus
Gabriel Teodoro Martinelli Silva -
65'0-6Cedric Ricardo Alves Soares
Benjamin William White -
65'0-6Thomas Partey
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho -
74'0-6Leandro Trossard
Declan Rice
-
Sheffield United vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield United4-5-113Ivo Grbic5Auston Trusty19Jack Robinson15Anel Ahmedhodzic20Jayden Bogle8Gustavo Hamer22Thomas Davies21Vinicius de Souza Costa16Oliver Norwood28James Mcatee9Oliver McBurnie7Bukayo Saka29Kai Havertz11Gabriel Teodoro Martinelli Silva8Martin Odegaard20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho41Declan Rice4Benjamin William White2William Saliba6Gabriel Dos Santos Magalhaes15Jakub Kiwior22David Raya
- Đội hình dự bị
-
32William Osula2George Baldock35Andrew Brooks23Ben Osborne24Oliver Arblaster11Ben Brereton27Yasser Larouci18Wes Foderingham42Sydie PeckLeandro Trossard 19Gabriel Fernando de Jesus 9Thomas Partey 5Cedric Ricardo Alves Soares 17Fabio Vieira 21Aaron Ramsdale 1Emile Smith Rowe 10Reiss Nelson 24Edward Nketiah 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris WilderAmatriain Arteta Mikel
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield United vs Arsenal: Số liệu thống kê
-
Sheffield UnitedArsenal
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
4Tổng cú sút22
-
-
0Sút trúng cầu môn10
-
-
4Sút ra ngoài12
-
-
1Cản sút7
-
-
10Sút Phạt13
-
-
19%Kiểm soát bóng81%
-
-
20%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)80%
-
-
212Số đường chuyền892
-
-
67%Chuyền chính xác92%
-
-
11Phạm lỗi4
-
-
2Việt vị5
-
-
17Đánh đầu13
-
-
7Đánh đầu thành công8
-
-
4Cứu thua0
-
-
14Rê bóng thành công7
-
-
5Thay người5
-
-
1Đánh chặn8
-
-
7Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công7
-
-
13Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
48Pha tấn công160
-
-
9Tấn công nguy hiểm92
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh