Kết quả Sheffield United vs Aston Villa, 00h30 ngày 04/02
Kết quả Sheffield United vs Aston Villa
Nhận định Sheffield United vs Aston Villa, 00h30 ngày 4/2
Đối đầu Sheffield United vs Aston Villa
Lịch phát sóng Sheffield United vs Aston Villa
Phong độ Sheffield United gần đây
Phong độ Aston Villa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/02/202400:30
-
Sheffield United 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.03-1
0.85O 3
1.03U 3
0.851
6.00X
4.252
1.50Hiệp 1+0.25
1.14-0.25
0.75O 1.25
1.02U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield United vs Aston Villa
-
Sân vận động: Bramall Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 23
-
Sheffield United vs Aston Villa: Diễn biến chính
-
12'0-1John McGinn
-
16'0-2Ollie Watkins (Assist:Douglas Luiz Soares de Paulo)
-
20'0-3Leon Bailey (Assist:Ollie Watkins)
-
30'0-4Youri Tielemans
-
44'Jayden Bogle0-4
-
46'Gustavo Hamer
William Osula0-4 -
46'0-4Jacob Ramsey
Douglas Luiz Soares de Paulo -
47'0-5Alexandre Moreno Lopera (Assist:Ollie Watkins)
-
50'Jack Robinson
Rhys Norrington-Davies0-5 -
50'Ben Osborne
Andrew Brooks0-5 -
59'0-5Matthew Cash
Ezri Konsa Ngoyo -
60'0-5Moussa Diaby
Leon Bailey -
65'Cameron Archer
Ben Brereton0-5 -
71'0-5Tim Iroegbunam
John McGinn -
72'Thomas Davies
James Mcatee0-5 -
81'0-5Morgan Rogers
Youri Tielemans -
90'Vinicius de Souza Costa Goal cancelled0-5
-
Sheffield United vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield United5-4-118Wes Foderingham33Rhys Norrington-Davies5Auston Trusty15Anel Ahmedhodzic30Mason Holgate20Jayden Bogle11Ben Brereton35Andrew Brooks21Vinicius de Souza Costa28James Mcatee32William Osula11Ollie Watkins31Leon Bailey8Youri Tielemans7John McGinn44Boubacar Kamara6Douglas Luiz Soares de Paulo4Ezri Konsa Ngoyo3Diego Carlos17Clement Lenglet15Alexandre Moreno Lopera1Damian Martinez
- Đội hình dự bị
-
8Gustavo Hamer22Thomas Davies19Jack Robinson23Ben Osborne10Cameron Archer27Yasser Larouci37Jordan Amissah16Oliver Norwood26Ryan OneMoussa Diaby 19Matthew Cash 2Morgan Rogers 27Jacob Ramsey 41Tim Iroegbunam 47Robin Olsen 25Calum Chambers 16Kaine Hayden 29James Wright 64
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris WilderUnai Emery Etxegoien
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield United vs Aston Villa: Số liệu thống kê
-
Sheffield UnitedAston Villa
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn10
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút0
-
-
7Sút Phạt16
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
328Số đường chuyền628
-
-
78%Chuyền chính xác89%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
6Việt vị0
-
-
24Đánh đầu18
-
-
8Đánh đầu thành công13
-
-
5Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công7
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn11
-
-
14Ném biên17
-
-
16Cản phá thành công7
-
-
8Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
76Pha tấn công103
-
-
30Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh