Kết quả Tottenham Hotspur vs Wolves, 22h00 ngày 17/02
Kết quả Tottenham Hotspur vs Wolves
Soi kèo nhà cái Tottenham vs Wolves, 22h00 ngày 17/2
Đối đầu Tottenham Hotspur vs Wolves
Lịch phát sóng Tottenham Hotspur vs Wolves
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
Phong độ Wolves gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/02/202422:00
-
Wolves 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.96+1
0.92O 3
0.84U 3
1.021
1.59X
4.602
5.10Hiệp 1-0.5
1.12+0.5
0.77O 1.25
0.86U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tottenham Hotspur vs Wolves
-
Sân vận động: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 25
-
Tottenham Hotspur vs Wolves: Diễn biến chính
-
42'0-1Joao Victor Gomes da Silva (Assist:Pablo Sarabia Garcia)
-
46'Dejan Kulusevski1-1
-
63'1-2Joao Victor Gomes da Silva (Assist:Pedro Neto)
-
66'1-2Joao Victor Gomes da Silva
-
71'Rodrigo Bentancur
Pape Matar Sarr1-2 -
71'Brennan Johnson
Richarlison de Andrade1-2 -
71'Timo Werner
Yves Bissouma1-2 -
73'1-2Jeanricner Bellegarde
Pablo Sarabia Garcia -
85'Giovani Lo Celso
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior1-2 -
86'Pierre Emile Hojbjerg
James Maddison1-2 -
88'1-2Boubacar Traore
Hee-Chan Hwang -
90'1-2Matt Doherty
Pedro Neto
-
Tottenham Hotspur vs Wolves: Đội hình chính và dự bị
-
Tottenham Hotspur4-2-3-113Guglielmo Vicario33Ben Davies37Micky van de Ven17Cristian Gabriel Romero12Emerson Aparecido Leite De Souza Junior8Yves Bissouma29Pape Matar Sarr7Son Heung Min10James Maddison21Dejan Kulusevski9Richarlison de Andrade11Hee-Chan Hwang21Pablo Sarabia Garcia7Pedro Neto22Nelson Cabral Semedo5Mario Lemina8Joao Victor Gomes da Silva3Rayan Ait Nouri23Max Kilman15Craig Dawson24Toti Gomes1Jose Sa
- Đội hình dự bị
-
18Giovani Lo Celso5Pierre Emile Hojbjerg16Timo Werner30Rodrigo Bentancur22Brennan Johnson6Radu Dragusin11Bryan Gil Salvatierra4Oliver Skipp40Brandon AustinJeanricner Bellegarde 27Matt Doherty 2Boubacar Traore 6Hugo Bueno 17Santiago Ignacio Bueno Sciutto 4Nathan Fraser 63Tawanda Chirewa 62Daniel Bentley 25Thomas Glyn Doyle 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ange PostecoglouGary ONeil
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tottenham Hotspur vs Wolves: Số liệu thống kê
-
Tottenham HotspurWolves
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút1
-
-
16Sút Phạt9
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
721Số đường chuyền295
-
-
88%Chuyền chính xác72%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
28Đánh đầu12
-
-
12Đánh đầu thành công8
-
-
5Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người3
-
-
11Đánh chặn7
-
-
21Ném biên9
-
-
23Cản phá thành công16
-
-
14Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
156Pha tấn công70
-
-
129Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh