Kết quả West Ham United vs Arsenal, 21h00 ngày 11/02
Kết quả West Ham United vs Arsenal
Kèo thẻ phạt ngon ăn West Ham vs Arsenal, 21h ngày 11/02
Đối đầu West Ham United vs Arsenal
Lịch phát sóng West Ham United vs Arsenal
Phong độ West Ham United gần đây
Phong độ Arsenal gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/02/202421:00
-
West Ham United 40Arsenal6Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.03-0.75
0.87O 2.75
0.87U 2.75
1.011
4.75X
4.002
1.62Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.93O 1.25
1.12U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Ham United vs Arsenal
-
Sân vận động: London Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 24
-
West Ham United vs Arsenal: Diễn biến chính
-
9'Edson Omar Alvarez Velazquez0-0
-
32'0-1William Saliba (Assist:Declan Rice)
-
38'Alphonse Areola0-1
-
41'0-2Bukayo Saka
-
44'0-3Gabriel Dos Santos Magalhaes (Assist:Declan Rice)
-
45'0-4Leandro Trossard (Assist:Martin Odegaard)
-
46'Konstantinos Mavropanos
Kurt Zouma0-4 -
46'Kalvin Phillips
Edson Omar Alvarez Velazquez0-4 -
63'0-5Bukayo Saka (Assist:Martin Odegaard)
-
65'0-6Declan Rice (Assist:Benjamin William White)
-
67'0-6Mohamed El-Nenny
Declan Rice -
67'0-6Reiss Nelson
Bukayo Saka -
67'0-6Edward Nketiah
Leandro Trossard -
76'Aaron Cresswell
Emerson Palmieri dos Santos0-6 -
76'Mohammed Kudus0-6
-
77'0-6Ethan Nwaneri
Gabriel Teodoro Martinelli Silva -
77'0-6Cedric Ricardo Alves Soares
Benjamin William White -
90'Kalvin Phillips0-6
-
West Ham United vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
-
West Ham United4-2-3-123Alphonse Areola33Emerson Palmieri dos Santos27Naif Aguerd4Kurt Zouma5Vladimir Coufal19Edson Omar Alvarez Velazquez28Tomas Soucek2Ben Johnson7James Ward Prowse14Mohammed Kudus20Jarrod Bowen7Bukayo Saka19Leandro Trossard11Gabriel Teodoro Martinelli Silva8Martin Odegaard41Declan Rice29Kai Havertz4Benjamin William White2William Saliba6Gabriel Dos Santos Magalhaes15Jakub Kiwior22David Raya
- Đội hình dự bị
-
15Konstantinos Mavropanos3Aaron Cresswell11Kalvin Phillips21Angelo Obinze Ogbonna1Lukasz Fabianski18Danny Ings45Divin Mubama57Oliver Scarles17Gnaly Maxwell CornetMohamed El-Nenny 25Cedric Ricardo Alves Soares 17Ethan Nwaneri 63Reiss Nelson 24Edward Nketiah 14Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20Aaron Ramsdale 1Mauro Bandeira 40Reuell Walters 76
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David MoyesAmatriain Arteta Mikel
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Ham United vs Arsenal: Số liệu thống kê
-
West Ham UnitedArsenal
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút25
-
-
1Sút trúng cầu môn12
-
-
0Sút ra ngoài9
-
-
4Cản sút4
-
-
13Sút Phạt19
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
280Số đường chuyền685
-
-
74%Chuyền chính xác93%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
23Đánh đầu21
-
-
10Đánh đầu thành công12
-
-
6Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công12
-
-
3Thay người5
-
-
4Đánh chặn7
-
-
15Ném biên11
-
-
21Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn5
-
-
71Pha tấn công133
-
-
27Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh