Kết quả Wolves vs Arsenal, 01h30 ngày 21/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 34

  • Wolves vs Arsenal: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Leandro Trossard
  • 32'
    Toti Gomes
    0-0
  • 35'
    Max Kilman
    0-0
  • 35'
    0-0
    Declan Rice
  • 45'
    0-1
    goal Leandro Trossard (Assist:Gabriel Fernando de Jesus)
  • 51'
    Mario Lemina  
    Hee-Chan Hwang  
    0-1
  • 51'
    Hee-Chan Hwang
    0-1
  • 72'
    0-1
     Gabriel Teodoro Martinelli Silva
     Leandro Trossard
  • 75'
    Rayan Ait Nouri  
    Matt Doherty  
    0-1
  • 75'
    Pablo Sarabia Garcia  
    Tawanda Chirewa  
    0-1
  • 80'
    0-1
     Thomas Partey
     Gabriel Fernando de Jesus
  • 90'
    0-2
    goal Martin Odegaard
  • Wolves vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị

  • Wolves4-4-2
    1
    Jose Sa
    24
    Toti Gomes
    23
    Max Kilman
    4
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    2
    Matt Doherty
    17
    Hugo Bueno
    6
    Boubacar Traore
    20
    Thomas Glyn Doyle
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    62
    Tawanda Chirewa
    11
    Hee-Chan Hwang
    7
    Bukayo Saka
    9
    Gabriel Fernando de Jesus
    19
    Leandro Trossard
    8
    Martin Odegaard
    41
    Declan Rice
    29
    Kai Havertz
    4
    Benjamin William White
    2
    William Saliba
    6
    Gabriel Dos Santos Magalhaes
    15
    Jakub Kiwior
    22
    David Raya
    Arsenal4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Rayan Ait Nouri
    5Mario Lemina
    21Pablo Sarabia Garcia
    63Nathan Fraser
    25Daniel Bentley
    45Ty Barnett
    61Wesley Okoduwa
    37Fletcher Holman
    57Temple Ojinnaka
    Gabriel Teodoro Martinelli Silva 11
    Thomas Partey 5
    Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20
    Fabio Vieira 21
    Olexandr Zinchenko 35
    Aaron Ramsdale 1
    Emile Smith Rowe 10
    Reiss Nelson 24
    Edward Nketiah 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary ONeil
    Amatriain Arteta Mikel
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Wolves vs Arsenal: Số liệu thống kê

  • Wolves
    Arsenal
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    9
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 459
    Số đường chuyền
    536
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    45
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    23
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Thay người
    2
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 8
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 19
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation