Kết quả Wolves vs Arsenal, 01h30 ngày 21/04
Kết quả Wolves vs Arsenal
Soi kèo nhà cái Wolves vs Arsenal, 1h30 ngày 21/4
Đối đầu Wolves vs Arsenal
Lịch phát sóng Wolves vs Arsenal
Phong độ Wolves gần đây
Phong độ Arsenal gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/04/202401:30
-
Wolves 30Arsenal 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.04-1.25
0.86O 3
1.05U 3
0.831
9.00X
5.002
1.33Hiệp 1+0.5
0.98-0.5
0.92O 1.25
1.03U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolves vs Arsenal
-
Sân vận động: Molineux Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 34
-
Wolves vs Arsenal: Diễn biến chính
-
29'0-0Leandro Trossard
-
32'Toti Gomes0-0
-
35'Max Kilman0-0
-
35'0-0Declan Rice
-
45'0-1Leandro Trossard (Assist:Gabriel Fernando de Jesus)
-
51'Mario Lemina
Hee-Chan Hwang0-1 -
51'Hee-Chan Hwang0-1
-
72'0-1Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Leandro Trossard -
75'Rayan Ait Nouri
Matt Doherty0-1 -
75'Pablo Sarabia Garcia
Tawanda Chirewa0-1 -
80'0-1Thomas Partey
Gabriel Fernando de Jesus -
90'0-2Martin Odegaard
-
Wolves vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
-
Wolves4-4-21Jose Sa24Toti Gomes23Max Kilman4Santiago Ignacio Bueno Sciutto2Matt Doherty17Hugo Bueno6Boubacar Traore20Thomas Glyn Doyle8Joao Victor Gomes da Silva62Tawanda Chirewa11Hee-Chan Hwang7Bukayo Saka9Gabriel Fernando de Jesus19Leandro Trossard8Martin Odegaard41Declan Rice29Kai Havertz4Benjamin William White2William Saliba6Gabriel Dos Santos Magalhaes15Jakub Kiwior22David Raya
- Đội hình dự bị
-
3Rayan Ait Nouri5Mario Lemina21Pablo Sarabia Garcia63Nathan Fraser25Daniel Bentley45Ty Barnett61Wesley Okoduwa37Fletcher Holman57Temple OjinnakaGabriel Teodoro Martinelli Silva 11Thomas Partey 5Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20Fabio Vieira 21Olexandr Zinchenko 35Aaron Ramsdale 1Emile Smith Rowe 10Reiss Nelson 24Edward Nketiah 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary ONeilAmatriain Arteta Mikel
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wolves vs Arsenal: Số liệu thống kê
-
WolvesArsenal
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút24
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút9
-
-
10Sút Phạt15
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
459Số đường chuyền536
-
-
82%Chuyền chính xác87%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
23Đánh đầu45
-
-
11Đánh đầu thành công23
-
-
7Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công11
-
-
3Thay người2
-
-
4Đánh chặn6
-
-
8Ném biên23
-
-
23Cản phá thành công11
-
-
1Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
71Pha tấn công122
-
-
19Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh