Kết quả Arsenal vs Liverpool, 23h30 ngày 27/10
Kết quả Arsenal vs Liverpool
Nhận định, soi kèo Arsenal vs Liverpool, 23h30 ngày 27/10
Đối đầu Arsenal vs Liverpool
Lịch phát sóng Arsenal vs Liverpool
Phong độ Arsenal gần đây
Phong độ Liverpool gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202423:30
-
Arsenal 22Liverpool 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.75
0.86U 2.75
1.021
2.05X
3.372
3.15Hiệp 1+0
0.72-0
1.21O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal vs Liverpool
-
Sân vận động: Emirates Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 9
-
Arsenal vs Liverpool: Diễn biến chính
-
9'Bukayo Saka (Assist:Benjamin William White)1-0
-
18'1-1Virgil van Dijk (Assist:Luis Fernando Diaz Marulanda)
-
33'1-1Alexis Mac Allister
-
43'Mikel Merino Zazon (Assist:Declan Rice)2-1
-
54'Jakub Kiwior
Gabriel Dos Santos Magalhaes2-1 -
63'2-1Konstantinos Tsimikas
Andrew Robertson -
63'2-1Dominik Szoboszlai
Alexis Mac Allister -
63'2-1Cody Gakpo
Luis Fernando Diaz Marulanda -
66'David Raya2-1
-
76'Myles Lewis Skelly
Jurrien Timber2-1 -
81'2-2Mohamed Salah Ghaly (Assist:Darwin Gabriel Nunez Ribeiro)
-
85'Ethan Nwaneri
Gabriel Teodoro Martinelli Silva2-2 -
85'Gabriel Fernando de Jesus
Bukayo Saka2-2 -
90'2-2Wataru Endo
Curtis Jones -
90'2-2Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
-
90'Gabriel Fernando de Jesus2-2
-
Arsenal vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị
-
Arsenal4-4-222David Raya12Jurrien Timber6Gabriel Dos Santos Magalhaes4Benjamin William White5Thomas Partey11Gabriel Teodoro Martinelli Silva23Mikel Merino Zazon41Declan Rice7Bukayo Saka19Leandro Trossard29Kai Havertz9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro11Mohamed Salah Ghaly17Curtis Jones7Luis Fernando Diaz Marulanda38Ryan Jiro Gravenberch10Alexis Mac Allister66Trent John Alexander-Arnold5Ibrahima Konate4Virgil van Dijk26Andrew Robertson62Caoimhin Kelleher
- Đội hình dự bị
-
9Gabriel Fernando de Jesus15Jakub Kiwior53Ethan Nwaneri49Myles Lewis Skelly32Norberto Murara Neto20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho17Olexandr Zinchenko30Raheem Sterling51Josh NicholsKonstantinos Tsimikas 21Dominik Szoboszlai 8Wataru Endo 3Cody Gakpo 18Vitezslav Jaros 56Harvey Davies 95Tyler Morton 80Jarell Quansah 78Joseph Gomez 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Amatriain Arteta MikelArne Slot
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Arsenal vs Liverpool: Số liệu thống kê
-
ArsenalLiverpool
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút2
-
-
14Sút Phạt14
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
384Số đường chuyền457
-
-
80%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
38Đánh đầu20
-
-
18Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
4Thay người4
-
-
6Đánh chặn9
-
-
15Ném biên20
-
-
17Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
23Long pass20
-
-
85Pha tấn công83
-
-
61Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 17 | 13 | 3 | 1 | 40 | 17 | 23 | 42 | T T H H T T |
2 | Arsenal | 18 | 10 | 6 | 2 | 35 | 16 | 19 | 36 | T T H H T T |
3 | Chelsea | 18 | 10 | 5 | 3 | 38 | 21 | 17 | 35 | T T T T H B |
4 | Nottingham Forest | 18 | 10 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 34 | T B T T T T |
5 | Newcastle United | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 21 | 9 | 29 | H H B T T T |
6 | AFC Bournemouth | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | T T T H T H |
7 | Manchester City | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 26 | 4 | 28 | B T H B B H |
8 | Fulham | 18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 23 | 3 | 28 | H T H H H T |
9 | Aston Villa | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 29 | -3 | 28 | B T T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 18 | 6 | 8 | 4 | 27 | 26 | 1 | 26 | H B H B H H |
11 | Brentford | 18 | 7 | 3 | 8 | 32 | 32 | 0 | 24 | T B T B B H |
12 | Tottenham Hotspur | 18 | 7 | 2 | 9 | 39 | 26 | 13 | 23 | H B B T B B |
13 | West Ham United | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 30 | -7 | 23 | B B T H H T |
14 | Manchester United | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 24 | -3 | 22 | T B B T B B |
15 | Everton | 17 | 3 | 8 | 6 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B T H H H |
16 | Crystal Palace | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 26 | -8 | 17 | H T H T B H |
17 | Wolves | 18 | 4 | 3 | 11 | 29 | 40 | -11 | 15 | B B B B T T |
18 | Leicester City | 18 | 3 | 5 | 10 | 22 | 40 | -18 | 14 | B T H B B B |
19 | Ipswich Town | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 33 | -17 | 12 | B B B T B B |
20 | Southampton | 18 | 1 | 3 | 14 | 11 | 37 | -26 | 6 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh