Kết quả Brentford vs Ipswich Town, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Brentford vs Ipswich Town
Nhận định, Soi kèo Brentford vs Ipswich Town, 21h00 ngày 26/10
Đối đầu Brentford vs Ipswich Town
Lịch phát sóng Brentford vs Ipswich Town
Phong độ Brentford gần đây
Phong độ Ipswich Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Ipswich Town 3 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.08+1
0.82O 2.75
0.86U 2.75
1.021
1.65X
4.002
4.80Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.97O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brentford vs Ipswich Town
-
Sân vận động: Gtech Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 9
-
Brentford vs Ipswich Town: Diễn biến chính
-
28'0-1Sammie Szmodics (Assist:George Hirst)
-
31'0-2George Hirst (Assist:Conor Chaplin)
-
35'0-2Wes Burns
Chiedozie Ogbene -
42'0-2Leif Davis
-
44'Yoane Wissa (Assist:Vitaly Janelt)1-2
-
45'Harry Clarke(OW)2-2
-
49'2-2Harry Clarke
-
50'Keane Lewis-Potter Penalty awarded2-2
-
51'Bryan Mbeumo3-2
-
69'3-2Harry Clarke
-
73'3-2Liam Delap
George Hirst -
73'3-2Jack Clarke
Sammie Szmodics -
73'3-2Luke Woolfenden
Conor Chaplin -
77'Kevin Schade
Mikkel Damsgaard3-2 -
78'Mathias Jensen
Christian Norgaard3-2 -
81'Fabio Carvalho
Keane Lewis-Potter3-2 -
86'3-3Liam Delap (Assist:Leif Davis)
-
90'Bryan Mbeumo (Assist:Mads Roerslev Rasmussen)4-3
-
90'4-3Conor Townsend
Jens Cajuste
-
Brentford vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị
-
Brentford4-2-3-11Mark Flekken4Sepp Van Den Berg5Ethan Pinnock22Nathan Collins30Mads Roerslev Rasmussen27Vitaly Janelt6Christian Norgaard23Keane Lewis-Potter24Mikkel Damsgaard19Bryan Mbeumo11Yoane Wissa27George Hirst21Chiedozie Ogbene10Conor Chaplin23Sammie Szmodics8Kalvin Phillips12Jens Cajuste2Harry Clarke26Dara O Shea15Cameron Burgess3Leif Davis1Arijanet Muric
- Đội hình dự bị
-
8Mathias Jensen7Kevin Schade14Fabio Carvalho12Hakon Rafn Valdimarsson16Ben Mee28Ryan Trevitt26Yunus Emre Konak21Jayden Meghoma18Yegor YarmolyukJack Clarke 47Liam Delap 19Conor Townsend 22Wes Burns 7Luke Woolfenden 6Ali Al-Hamadi 16Christian Walton 28Cieran Slicker 13Nathan Broadhead 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas FrankKieran McKenna
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brentford vs Ipswich Town: Số liệu thống kê
-
BrentfordIpswich Town
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút0
-
-
10Sút Phạt7
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
555Số đường chuyền292
-
-
84%Chuyền chính xác72%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
41Đánh đầu38
-
-
26Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua5
-
-
8Rê bóng thành công13
-
-
3Thay người5
-
-
5Đánh chặn3
-
-
25Ném biên11
-
-
0Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công13
-
-
4Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
23Long pass21
-
-
112Pha tấn công80
-
-
46Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh