Kết quả Brighton Hove Albion vs Wolves, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Brighton Hove Albion vs Wolves
Nhận định, Soi kèo Brighton vs Wolverhampton, 21h00 ngày 26/10
Đối đầu Brighton Hove Albion vs Wolves
Lịch phát sóng Brighton Hove Albion vs Wolves
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
Phong độ Wolves gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Wolves 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.96O 3
0.98U 3
0.901
1.60X
4.202
5.25Hiệp 1-0.5
1.20+0.5
0.71O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brighton Hove Albion vs Wolves
-
Sân vận động: American Express Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 9
-
Brighton Hove Albion vs Wolves: Diễn biến chính
-
41'0-0Toti Gomes
-
45'0-0Jorgen Strand Larsen
-
45'Danny Welbeck (Assist:Georginio Rutter)1-0
-
46'1-0Pablo Sarabia Garcia
Mario Lemina -
46'1-0Carlos Borges
Toti Gomes -
50'1-0Rayan Ait Nouri
-
56'Georginio Rutter1-0
-
70'Igor Julio dos Santos de Paulo1-0
-
72'Brajan Gruda
Ferdi Kadioglu1-0 -
73'Evan Ferguson
Danny Welbeck1-0 -
74'Pervis Josue Estupinan Tenorio1-0
-
80'Tariq Lamptey
Georginio Rutter1-0 -
80'Mats Wieffer
Carlos Baleba1-0 -
85'Evan Ferguson (Assist:Tariq Lamptey)2-0
-
88'2-1Rayan Ait Nouri
-
89'Julio Cesar Enciso
Kaoru Mitoma2-1 -
90'2-1Andre Trindade da Costa Neto
Jorgen Strand Larsen -
90'2-2Matheus Cunha (Assist:Thomas Glyn Doyle)
-
90'2-2Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Joao Victor Gomes da Silva -
90'2-2Rodrigo Martins Gomes
Carlos Borges
-
Brighton Hove Albion vs Wolves: Đội hình chính và dự bị
-
Brighton Hove Albion4-4-21Bart Verbruggen30Pervis Josue Estupinan Tenorio3Igor Julio dos Santos de Paulo29Jan Paul Van Hecke34Joel Veltman22Kaoru Mitoma26Yasin Ayari20Carlos Baleba24Ferdi Kadioglu18Danny Welbeck14Georginio Rutter9Jorgen Strand Larsen8Joao Victor Gomes da Silva10Matheus Cunha22Nelson Cabral Semedo20Thomas Glyn Doyle5Mario Lemina3Rayan Ait Nouri4Santiago Ignacio Bueno Sciutto15Craig Dawson24Toti Gomes1Jose Sa
- Đội hình dự bị
-
8Brajan Gruda2Tariq Lamptey28Evan Ferguson27Mats Wieffer10Julio Cesar Enciso38Killian Cahill15Jakub Moder23Jason Steele11Simon AdingraAndre Trindade da Costa Neto 7Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 29Rodrigo Martins Gomes 19Carlos Borges 26Pablo Sarabia Garcia 21Jean-Ricner Bellegarde 27Matt Doherty 2Daniel Bentley 25Pedro Lima 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian HurzelerGary ONeil
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brighton Hove Albion vs Wolves: Số liệu thống kê
-
Brighton Hove AlbionWolves
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc6
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
8Cản sút5
-
-
10Sút Phạt11
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
452Số đường chuyền438
-
-
87%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
24Đánh đầu28
-
-
11Đánh đầu thành công15
-
-
5Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn12
-
-
14Ném biên15
-
-
17Cản phá thành công24
-
-
9Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass29
-
-
111Pha tấn công77
-
-
52Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh