Kết quả Leicester City vs Brentford, 03h00 ngày 22/02
Kết quả Leicester City vs Brentford
Soi kèo phạt góc Leicester City vs Brentford, 3h ngày 22/02
Đối đầu Leicester City vs Brentford
Lịch phát sóng Leicester City vs Brentford
Phong độ Leicester City gần đây
Phong độ Brentford gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.04O 3
0.96U 3
0.921
3.00X
3.702
2.20Hiệp 1+0
1.17-0
0.73O 1.25
0.98U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City vs Brentford
-
Sân vận động: King Power Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Leicester City vs Brentford: Diễn biến chính
-
17'0-1
Yoane Wissa (Assist:Mikkel Damsgaard)
-
27'0-2
Bryan Mbeumo (Assist:Mikkel Damsgaard)
-
28'Bobby Reid0-2
-
32'0-3
Christian Norgaard (Assist:Bryan Mbeumo)
-
42'Woyo Coulibaly0-3
-
45'Caleb Okoli0-3
-
46'Jannik Vestergaard
Woyo Coulibaly0-3 -
46'Stephy Mavididi
Bobby Reid0-3 -
46'0-3Yegor Yarmolyuk
Christian Norgaard -
55'Facundo Buonanotte
Jordan Ayew0-3 -
67'Facundo Buonanotte0-3
-
72'0-3Fabio Carvalho
Mikkel Damsgaard -
73'0-3Edmond-Paris Maghoma
Vitaly Janelt -
77'Oliver Skipp
Wilfred Onyinye Ndidi0-3 -
83'Conor Coady
Caleb Okoli0-3 -
84'0-3Michael Kayode
Kristoffer Ajer -
87'0-3Yunus Emre Konak
Kevin Schade -
89'0-4
Fabio Carvalho
-
Leicester City vs Brentford: Đội hình chính và dự bị
-
Leicester City4-2-3-130Mads Hermansen16Victor Bernth Kristansen5Caleb Okoli3Wout Faes25Woyo Coulibaly24Boubakary Soumare6Wilfred Onyinye Ndidi18Jordan Ayew11Bilal El Khannouss14Bobby Reid9Jamie Vardy11Yoane Wissa19Bryan Mbeumo24Mikkel Damsgaard7Kevin Schade6Christian Norgaard27Vitaly Janelt20Kristoffer Ajer22Nathan Collins5Ethan Pinnock23Keane Lewis-Potter1Mark Flekken
- Đội hình dự bị
-
40Facundo Buonanotte23Jannik Vestergaard10Stephy Mavididi4Conor Coady22Oliver Skipp41Jakub Stolarczyk20Patson Daka8Harry Winks33Luke ThomasFabio Carvalho 14Yunus Emre Konak 26Edmond-Paris Maghoma 32Yegor Yarmolyuk 18Michael Kayode 33Hakon Rafn Valdimarsson 12Ben Mee 16Iwan Morgan 40Ji-soo Kim 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas Frank
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City vs Brentford: Số liệu thống kê
-
Leicester CityBrentford
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt10
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
373Số đường chuyền423
-
-
83%Chuyền chính xác84%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
21Đánh đầu43
-
-
10Đánh đầu thành công22
-
-
2Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn10
-
-
19Ném biên12
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công8
-
-
13Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
11Long pass31
-
-
80Pha tấn công97
-
-
46Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 26 | 18 | 7 | 1 | 62 | 26 | 36 | 61 | T T T H T H |
2 | Arsenal | 25 | 15 | 8 | 2 | 51 | 22 | 29 | 53 | H T H T T T |
3 | Nottingham Forest | 25 | 14 | 5 | 6 | 41 | 29 | 12 | 47 | T H T B T B |
4 | Manchester City | 25 | 13 | 5 | 7 | 52 | 35 | 17 | 44 | T H T T B T |
5 | AFC Bournemouth | 25 | 12 | 7 | 6 | 44 | 29 | 15 | 43 | T H T T B T |
6 | Chelsea | 25 | 12 | 7 | 6 | 47 | 34 | 13 | 43 | H H T B T B |
7 | Newcastle United | 25 | 12 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 41 | T T B T B B |
8 | Fulham | 25 | 10 | 9 | 6 | 38 | 33 | 5 | 39 | H B T B T T |
9 | Aston Villa | 26 | 10 | 9 | 7 | 37 | 40 | -3 | 39 | T H H B H H |
10 | Brentford | 26 | 11 | 4 | 11 | 47 | 42 | 5 | 37 | H B T B T T |
11 | Brighton Hove Albion | 25 | 9 | 10 | 6 | 38 | 38 | 0 | 37 | H T T B B T |
12 | Tottenham Hotspur | 25 | 9 | 3 | 13 | 49 | 37 | 12 | 30 | B B B B T T |
13 | Crystal Palace | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 30 | H T T B T B |
14 | Everton | 25 | 7 | 9 | 9 | 27 | 31 | -4 | 30 | B T T T H T |
15 | Manchester United | 25 | 8 | 5 | 12 | 28 | 35 | -7 | 29 | H T B T B B |
16 | West Ham United | 25 | 7 | 6 | 12 | 29 | 47 | -18 | 27 | B T B H B B |
17 | Wolves | 25 | 5 | 4 | 16 | 35 | 54 | -19 | 19 | B B B B T B |
18 | Ipswich Town | 25 | 3 | 8 | 14 | 23 | 50 | -27 | 17 | H B B B B H |
19 | Leicester City | 26 | 4 | 5 | 17 | 25 | 59 | -34 | 17 | B B T B B B |
20 | Southampton | 25 | 2 | 3 | 20 | 19 | 57 | -38 | 9 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh