Kết quả West Ham United vs Aston Villa, 23h30 ngày 17/08
Kết quả West Ham United vs Aston Villa
Nhận định West Ham vs Aston Villa, 23h30 ngày 17/8
Đối đầu West Ham United vs Aston Villa
Lịch phát sóng West Ham United vs Aston Villa
Phong độ West Ham United gần đây
Phong độ Aston Villa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202423:30
-
West Ham United 11Aston Villa 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
1.01O 3
0.94U 3
0.941
2.50X
3.402
2.70Hiệp 1+0
0.94-0
0.94O 1.25
0.98U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Ham United vs Aston Villa
-
Sân vận động: London Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 1
-
West Ham United vs Aston Villa: Diễn biến chính
-
4'0-1Amadou Onana (Assist:Youri Tielemans)
-
8'0-1Leon Bailey
-
31'Lucas Tolentino Coelho de Lima0-1
-
37'Lucas Tolentino Coelho de Lima1-1
-
62'1-1Jacob Ramsey
John McGinn -
62'1-1Jhon Durán
Ollie Watkins -
73'Crysencio Summerville
Jarrod Bowen1-1 -
73'Niclas Fullkrug
Michail Antonio1-1 -
74'James Ward Prowse
Lucas Tolentino Coelho de Lima1-1 -
74'1-1Ian Maatsen
Lucas Digne -
74'1-1Jaden Philogene-Bidace
Leon Bailey -
79'1-2Jhon Durán (Assist:Jacob Ramsey)
-
82'1-2Kosta Nedeljkovic
Matthew Cash -
85'Danny Ings
Guido Rodriguez1-2 -
85'Jean-Clair Todibo
Vladimir Coufal1-2 -
90'1-2Jaden Philogene-Bidace
-
West Ham United vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị
-
West Ham United4-1-4-123Alphonse Areola33Emerson Palmieri dos Santos26Max Kilman15Konstantinos Mavropanos5Vladimir Coufal24Guido Rodriguez14Mohammed Kudus10Lucas Tolentino Coelho de Lima28Tomas Soucek20Jarrod Bowen9Michail Antonio11Ollie Watkins31Leon Bailey27Morgan Rogers7John McGinn24Amadou Onana8Youri Tielemans2Matthew Cash4Ezri Konsa Ngoyo14Pau Torres12Lucas Digne23Damian Emiliano Martinez Romero
- Đội hình dự bị
-
7Crysencio Summerville11Niclas Fullkrug8James Ward Prowse25Jean-Clair Todibo18Danny Ings1Lukasz Fabianski29Aaron Wan-Bissaka3Aaron Cresswell39Andrew IrvingJacob Ramsey 41Jhon Durán 9Ian Maatsen 22Jaden Philogene-Bidace 19Kosta Nedeljkovic 20Joe Gauci 18Diego Carlos 3Emiliano Buendia Stati 10Ross Barkley 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David MoyesUnai Emery Etxegoien
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Ham United vs Aston Villa: Số liệu thống kê
-
West Ham UnitedAston Villa
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài12
-
-
10Sút Phạt19
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
400Số đường chuyền395
-
-
84%Chuyền chính xác84%
-
-
18Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
28Đánh đầu24
-
-
13Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công23
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn7
-
-
14Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công23
-
-
6Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
24Long pass19
-
-
92Pha tấn công88
-
-
37Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 17 | 13 | 3 | 1 | 40 | 17 | 23 | 42 | T T H H T T |
2 | Arsenal | 18 | 10 | 6 | 2 | 35 | 16 | 19 | 36 | T T H H T T |
3 | Chelsea | 18 | 10 | 5 | 3 | 38 | 21 | 17 | 35 | T T T T H B |
4 | Nottingham Forest | 18 | 10 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 34 | T B T T T T |
5 | Newcastle United | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 21 | 9 | 29 | H H B T T T |
6 | AFC Bournemouth | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | T T T H T H |
7 | Manchester City | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 26 | 4 | 28 | B T H B B H |
8 | Fulham | 18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 23 | 3 | 28 | H T H H H T |
9 | Aston Villa | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 29 | -3 | 28 | B T T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 18 | 6 | 8 | 4 | 27 | 26 | 1 | 26 | H B H B H H |
11 | Brentford | 18 | 7 | 3 | 8 | 32 | 32 | 0 | 24 | T B T B B H |
12 | Tottenham Hotspur | 18 | 7 | 2 | 9 | 39 | 26 | 13 | 23 | H B B T B B |
13 | West Ham United | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 30 | -7 | 23 | B B T H H T |
14 | Manchester United | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 24 | -3 | 22 | T B B T B B |
15 | Everton | 17 | 3 | 8 | 6 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B T H H H |
16 | Crystal Palace | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 26 | -8 | 17 | H T H T B H |
17 | Wolves | 18 | 4 | 3 | 11 | 29 | 40 | -11 | 15 | B B B B T T |
18 | Leicester City | 18 | 3 | 5 | 10 | 22 | 40 | -18 | 14 | B T H B B B |
19 | Ipswich Town | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 33 | -17 | 12 | B B B T B B |
20 | Southampton | 18 | 1 | 3 | 14 | 11 | 37 | -26 | 6 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh