Kết quả Wolves vs AFC Bournemouth, 22h00 ngày 30/11
Kết quả Wolves vs AFC Bournemouth
Nhận định, Soi kèo Wolves vs Bournemouth, 22h00 ngày 30/11
Đối đầu Wolves vs AFC Bournemouth
Lịch phát sóng Wolves vs AFC Bournemouth
Phong độ Wolves gần đây
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202422:00
-
Wolves 52AFC Bournemouth 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.91O 3
0.99U 3
0.871
2.50X
3.802
2.45Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolves vs AFC Bournemouth
-
Sân vận động: Molineux Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Wolves vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính
-
2'Nelson Cabral Semedo0-0
-
3'0-1Justin Kluivert
-
5'Jorgen Strand Larsen (Assist:Jean-Ricner Bellegarde)1-1
-
8'1-2Milos Kerkez (Assist:Marcus Tavernier)
-
16'1-2Francisco Evanilson de Lima Barbosa Penalty awarded
-
18'1-3Justin Kluivert
-
45'1-3Ilya Zabarnyi
-
46'Craig Dawson
Rodrigo Martins Gomes1-3 -
53'Craig Dawson1-3
-
64'Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Toti Gomes1-3 -
64'1-3Dango Ouattara
David Brooks -
64'Carlos Borges
Jean-Ricner Bellegarde1-3 -
69'Jorgen Strand Larsen (Assist:Goncalo Manuel Ganchinho Guedes)2-3
-
73'Jose Sa2-3
-
74'2-4Justin Kluivert
-
76'Mario Lemina2-4
-
77'2-4Phillip Billing
Justin Kluivert -
77'2-4Enes Unal
Francisco Evanilson de Lima Barbosa -
82'2-4Dean Huijsen
Marcos Senesi -
82'Hee-Chan Hwang
Andre Trindade da Costa Neto2-4 -
90'Jorgen Strand Larsen2-4
-
Wolves vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị
-
Wolves4-2-3-11Jose Sa3Rayan Ait Nouri24Toti Gomes5Mario Lemina22Nelson Cabral Semedo8Joao Victor Gomes da Silva7Andre Trindade da Costa Neto19Rodrigo Martins Gomes10Matheus Cunha27Jean-Ricner Bellegarde9Jorgen Strand Larsen9Francisco Evanilson de Lima Barbosa7David Brooks19Justin Kluivert16Marcus Tavernier12Tyler Adams10Ryan Christie15Adam Smith27Ilya Zabarnyi5Marcos Senesi3Milos Kerkez13Kepa Arrizabalaga Revuelta
- Đội hình dự bị
-
29Goncalo Manuel Ganchinho Guedes26Carlos Borges15Craig Dawson11Hee-Chan Hwang2Matt Doherty21Pablo Sarabia Garcia4Santiago Ignacio Bueno Sciutto31Samuel Johnstone20Thomas Glyn DoyleDango Ouattara 11Phillip Billing 29Dean Huijsen 2Enes Unal 26Mark Travers 42Maximillian Aarons 37James Hill 23Max Kinsey-Wellings 48Ben Winterburn 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary ONeilAndoni Iraola Sagama
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wolves vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê
-
WolvesAFC Bournemouth
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút2
-
-
11Sút Phạt13
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
499Số đường chuyền334
-
-
85%Chuyền chính xác77%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
21Đánh đầu29
-
-
12Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua1
-
-
28Rê bóng thành công26
-
-
4Thay người4
-
-
9Đánh chặn3
-
-
24Ném biên13
-
-
28Cản phá thành công26
-
-
6Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass23
-
-
103Pha tấn công105
-
-
49Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh