Kết quả AFC Totton vs Havant Waterlooville, 22h00 ngày 01/01
Kết quả AFC Totton vs Havant Waterlooville
Phong độ AFC Totton gần đây
Phong độ Havant Waterlooville gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Totton vs Havant Waterlooville
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025 » vòng 24
-
AFC Totton vs Havant Waterlooville: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Anh-Nam Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Totton vs Havant Waterlooville: Số liệu thống kê
-
AFC TottonHavant Waterlooville
BXH VĐQG Anh-Nam Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Merthyr Town | 21 | 17 | 2 | 2 | 68 | 24 | 44 | 53 | T T T T T T |
2 | AFC Totton | 20 | 14 | 5 | 1 | 44 | 16 | 28 | 47 | T T T T T H |
3 | Gloucester City | 22 | 12 | 7 | 3 | 40 | 31 | 9 | 43 | H T T B T H |
4 | Havant Waterlooville | 22 | 11 | 6 | 5 | 48 | 28 | 20 | 39 | T T T T T B |
5 | Dorchester Town | 23 | 9 | 11 | 3 | 43 | 28 | 15 | 38 | H T H T H T |
6 | Walton Hersham | 22 | 9 | 7 | 6 | 43 | 33 | 10 | 34 | H B H T T B |
7 | Bracknell Town | 21 | 7 | 10 | 4 | 31 | 25 | 6 | 31 | B B H T B T |
8 | Taunton Town | 21 | 8 | 6 | 7 | 36 | 33 | 3 | 30 | B B B T T T |
9 | Basingstoke Town | 22 | 7 | 9 | 6 | 36 | 38 | -2 | 30 | B B T T H B |
10 | Chertsey Town | 22 | 8 | 4 | 10 | 43 | 43 | 0 | 28 | T B B B T H |
11 | Sholing FC | 22 | 7 | 7 | 8 | 29 | 35 | -6 | 28 | B T T B B T |
12 | Swindon Supermarine | 22 | 7 | 5 | 10 | 37 | 40 | -3 | 26 | H T B B B H |
13 | Gosport Borough | 19 | 6 | 7 | 6 | 26 | 25 | 1 | 25 | T H H T B B |
14 | Hanwell Town | 22 | 6 | 7 | 9 | 27 | 32 | -5 | 25 | H B H B B H |
15 | Winchester City | 22 | 6 | 7 | 9 | 32 | 40 | -8 | 25 | T H B T B T |
16 | Wimborne Town | 21 | 7 | 4 | 10 | 24 | 35 | -11 | 25 | B H B B T H |
17 | Poole Town | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 37 | -14 | 25 | B B B B H H |
18 | Hungerford Town | 22 | 4 | 8 | 10 | 33 | 35 | -2 | 20 | H B T B B B |
19 | Plymouth Parkway | 21 | 5 | 5 | 11 | 34 | 45 | -11 | 20 | H H B T B T |
20 | Tiverton Town | 22 | 5 | 5 | 12 | 22 | 47 | -25 | 20 | T T B B B H |
21 | Frome Town | 21 | 4 | 5 | 12 | 22 | 38 | -16 | 17 | B B T T T B |
22 | Marlow | 22 | 3 | 4 | 15 | 24 | 57 | -33 | 13 | B T B B H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh