Kết quả Hungerford Town vs Wimborne Town, 21h00 ngày 19/04
Kết quả Hungerford Town vs Wimborne Town
Phong độ Hungerford Town gần đây
Phong độ Wimborne Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202521:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hungerford Town vs Wimborne Town
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Hungerford Town vs Wimborne Town: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Anh-Nam Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hungerford Town vs Wimborne Town: Số liệu thống kê
-
Hungerford TownWimborne Town
BXH VĐQG Anh-Nam Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Merthyr Town | 20 | 16 | 2 | 2 | 63 | 22 | 41 | 50 | H T T T T T |
2 | AFC Totton | 19 | 14 | 4 | 1 | 42 | 14 | 28 | 46 | T T T T T T |
3 | Gloucester City | 21 | 12 | 6 | 3 | 39 | 30 | 9 | 42 | B H T T B T |
4 | Havant Waterlooville | 21 | 11 | 6 | 4 | 47 | 26 | 21 | 39 | T T T T T T |
5 | Dorchester Town | 22 | 8 | 11 | 3 | 40 | 26 | 14 | 35 | H H T H T H |
6 | Walton Hersham | 21 | 9 | 7 | 5 | 41 | 28 | 13 | 34 | T H B H T T |
7 | Basingstoke Town | 21 | 7 | 9 | 5 | 34 | 35 | -1 | 30 | B B B T T H |
8 | Bracknell Town | 20 | 6 | 10 | 4 | 27 | 24 | 3 | 28 | T B B H T B |
9 | Taunton Town | 20 | 7 | 6 | 7 | 34 | 32 | 2 | 27 | H B B B T T |
10 | Chertsey Town | 21 | 8 | 3 | 10 | 41 | 41 | 0 | 27 | B T B B B T |
11 | Gosport Borough | 18 | 6 | 7 | 5 | 25 | 22 | 3 | 25 | H T H H T B |
12 | Swindon Supermarine | 21 | 7 | 4 | 10 | 35 | 38 | -3 | 25 | T H T B B B |
13 | Sholing FC | 21 | 6 | 7 | 8 | 26 | 33 | -7 | 25 | B B T T B B |
14 | Hanwell Town | 21 | 6 | 6 | 9 | 25 | 30 | -5 | 24 | T H B H B B |
15 | Wimborne Town | 20 | 7 | 3 | 10 | 23 | 34 | -11 | 24 | T B H B B T |
16 | Poole Town | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 35 | -14 | 24 | H B B B B H |
17 | Winchester City | 21 | 5 | 7 | 9 | 29 | 39 | -10 | 22 | B T H B T B |
18 | Hungerford Town | 21 | 4 | 8 | 9 | 32 | 33 | -1 | 20 | H H B T B B |
19 | Tiverton Town | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 45 | -25 | 19 | B T T B B B |
20 | Plymouth Parkway | 20 | 4 | 5 | 11 | 32 | 44 | -12 | 17 | T H H B T B |
21 | Frome Town | 20 | 4 | 5 | 11 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B B T T T |
22 | Marlow | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 54 | -32 | 13 | T B T B B H |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh