Kết quả Deutschlandsberger SC vs TUS Bad Gleichenberg, 00h30 ngày 04/05
Kết quả Deutschlandsberger SC vs TUS Bad Gleichenberg
Đối đầu Deutschlandsberger SC vs TUS Bad Gleichenberg
Phong độ Deutschlandsberger SC gần đây
Phong độ TUS Bad Gleichenberg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202400:30
-
TUS Bad Gleichenberg 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.83O 2.75
0.75U 2.75
0.861
1.61X
4.002
4.00Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deutschlandsberger SC vs TUS Bad Gleichenberg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Hạng 3 Áo 2023-2024 » vòng 25
-
Deutschlandsberger SC vs TUS Bad Gleichenberg: Diễn biến chính
-
24'Michael Wildbacher1-0
-
28'Bajram Syla2-0
-
40'Marco Fuchshofer3-0
-
43'Jure Grubelnik4-0
-
54'4-1Leon Sres
-
73'Daniel Schroll5-1
-
80'5-1Philipp Stuber-Hamm
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Deutschlandsberger SC vs TUS Bad Gleichenberg: Số liệu thống kê
-
Deutschlandsberger SCTUS Bad Gleichenberg
-
8Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
119Pha tấn công117
-
-
63Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng 3 Áo 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 30 | 21 | 5 | 4 | 73 | 25 | 48 | 68 | T T T T T T |
2 | SR Donaufeld Wien | 30 | 16 | 8 | 6 | 68 | 37 | 31 | 56 | B T T H B T |
3 | SV Leobendorf | 30 | 14 | 8 | 8 | 52 | 39 | 13 | 50 | H B T H B H |
4 | Kremser | 30 | 13 | 9 | 8 | 45 | 37 | 8 | 48 | H T H B B H |
5 | Wiener Viktoria | 30 | 12 | 11 | 7 | 52 | 44 | 8 | 47 | T H H T T B |
6 | SC Mannsdorf | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 45 | 1 | 46 | B B T B T B |
7 | Wiener SC | 30 | 11 | 10 | 9 | 52 | 46 | 6 | 43 | H B T B H T |
8 | Austria Wien (Youth) | 30 | 10 | 10 | 10 | 49 | 42 | 7 | 40 | H B B H B T |
9 | Traiskirchen | 30 | 10 | 8 | 12 | 60 | 52 | 8 | 38 | B T H H H B |
10 | SV Oberwart | 30 | 11 | 4 | 15 | 40 | 52 | -12 | 37 | H B H T T B |
11 | Team Wiener Linien | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 43 | -9 | 34 | B T B H H B |
12 | Neusiedl | 30 | 9 | 6 | 15 | 38 | 60 | -22 | 33 | B T B B H B |
13 | Favoritner AC | 30 | 6 | 11 | 13 | 34 | 54 | -20 | 29 | T H B H B B |
14 | Mauerwerk | 30 | 6 | 11 | 13 | 28 | 58 | -30 | 29 | T T B T H T |
15 | Ardagger | 30 | 6 | 10 | 14 | 22 | 37 | -15 | 28 | H B B H T T |
16 | Andelsbuch | 30 | 7 | 6 | 17 | 38 | 60 | -22 | 27 | T B T H H T |
Upgrade Team