Kết quả Floridsdorfer AC vs Lafnitz, 15h30 ngày 29/09
Kết quả Floridsdorfer AC vs Lafnitz
Đối đầu Floridsdorfer AC vs Lafnitz
Phong độ Floridsdorfer AC gần đây
Phong độ Lafnitz gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202415:30
-
Floridsdorfer AC 33Lafnitz 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
0.98O 3
1.02U 3
0.801
1.45X
4.302
5.20Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.79O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Floridsdorfer AC vs Lafnitz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 8
-
Floridsdorfer AC vs Lafnitz: Diễn biến chính
-
3'Paolino Bertaccini (Assist:Flavio Dos Santos Dias)1-0
-
10'1-1Dylann Kam
-
11'Benjamin Wallquist1-1
-
13'1-1Ermin Mahmic
-
18'1-1Burak Alili
-
21'Evan Eghosa Aisowieren1-1
-
31'Paolino Bertaccini1-1
-
45'1-1Alvaro Henry
-
70'1-1Jakob Knollmuller
-
70'Lukas Gabbichler2-1
-
90'Andreas Radics(OW)3-1
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Floridsdorfer AC vs Lafnitz: Số liệu thống kê
-
Floridsdorfer ACLafnitz
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
23Sút Phạt24
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
19Phạm lỗi22
-
-
4Việt vị1
-
-
7Cứu thua2
-
-
97Pha tấn công81
-
-
55Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 16 | 12 | 2 | 2 | 26 | 11 | 15 | 38 | B T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 31 | 12 | 19 | 35 | T B T T T T |
3 | First Wien 1894 | 16 | 10 | 1 | 5 | 31 | 22 | 9 | 31 | T T T T B T |
4 | SC Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 29 | 22 | 7 | 29 | H H B B T T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 16 | 8 | 3 | 5 | 34 | 25 | 9 | 27 | B H H B T T |
6 | SKU Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 28 | 21 | 7 | 26 | T T T B T B |
7 | St.Polten | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 25 | T B T T T T |
8 | Kapfenberg | 16 | 8 | 1 | 7 | 21 | 26 | -5 | 25 | B B H T B B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 16 | 5 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 21 | T T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | 13 | 14 | -1 | 19 | H B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 25 | -7 | 19 | T T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 21 | -4 | 17 | B B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H T B H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 24 | -10 | 9 | B H H H B B |
15 | Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 40 | -20 | 9 | T T B B B H |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | 19 | 44 | -25 | 9 | B B B B H B |
Upgrade Team
Championship Playoff