Kết quả Rapid Vienna (Youth) vs Lafnitz, 19h30 ngày 26/10
Kết quả Rapid Vienna (Youth) vs Lafnitz
Đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs Lafnitz
Phong độ Rapid Vienna (Youth) gần đây
Phong độ Lafnitz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202419:30
-
Lafnitz 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.90+1
0.90O 3.25
0.75U 3.25
0.891
1.55X
4.332
4.20Hiệp 1-0.25
0.69+0.25
1.17O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rapid Vienna (Youth) vs Lafnitz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 11
-
Rapid Vienna (Youth) vs Lafnitz: Diễn biến chính
-
26'Lorenz Szladits0-0
-
45'0-1Yvan Alounga (Assist:Luca Butkovic)
-
54'Daris Djezic (Assist:Aristot Tambwe-Kasengele)1-1
-
58'1-2Sebastian Feyrer (Assist:Burak Alili)
-
73'1-3Andreas Radics (Assist:Ermin Mahmic)
-
85'Tobias Hedl (Assist:Jakob Brunnhofer)2-3
-
88'2-3Philipp Siegl
-
90'Aristot Tambwe-Kasengele2-3
-
90'Jakob Brunnhofer2-3
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Rapid Vienna (Youth) vs Lafnitz: Số liệu thống kê
-
Rapid Vienna (Youth)Lafnitz
-
8Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
21Sút Phạt16
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
4Việt vị3
-
-
6Cứu thua6
-
-
86Pha tấn công94
-
-
70Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 16 | 12 | 2 | 2 | 26 | 11 | 15 | 38 | B T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 31 | 12 | 19 | 35 | T B T T T T |
3 | First Wien 1894 | 16 | 10 | 1 | 5 | 31 | 22 | 9 | 31 | T T T T B T |
4 | SC Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 29 | 22 | 7 | 29 | H H B B T T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 16 | 8 | 3 | 5 | 34 | 25 | 9 | 27 | B H H B T T |
6 | SKU Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 28 | 21 | 7 | 26 | T T T B T B |
7 | St.Polten | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 25 | T B T T T T |
8 | Kapfenberg | 16 | 8 | 1 | 7 | 21 | 26 | -5 | 25 | B B H T B B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 16 | 5 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 21 | T T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | 13 | 14 | -1 | 19 | H B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 25 | -7 | 19 | T T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 21 | -4 | 17 | B B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H T B H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 24 | -10 | 9 | B H H H B B |
15 | Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 40 | -20 | 9 | T T B B B H |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | 19 | 44 | -25 | 9 | B B B B H B |
Upgrade Team
Championship Playoff