Kết quả TUS Bad Gleichenberg vs WSC Hertha Wels, 00h00 ngày 25/05
Kết quả TUS Bad Gleichenberg vs WSC Hertha Wels
Đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs WSC Hertha Wels
Phong độ TUS Bad Gleichenberg gần đây
Phong độ WSC Hertha Wels gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202400:00
-
WSC Hertha Wels 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.83-1
0.98O 3
0.78U 3
1.031
4.40X
3.902
1.57Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.78O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TUS Bad Gleichenberg vs WSC Hertha Wels
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
Hạng 3 Áo 2023-2024 » vòng 28
-
TUS Bad Gleichenberg vs WSC Hertha Wels: Diễn biến chính
-
9'Philipp Wendler1-0
-
14'Sandro Schleich2-0
-
18'2-1Alexander Mayr
-
23'Philipp Wendler3-1
-
43'3-2Valentin Akrap
-
66'3-3Roko Mislov
-
69'Jure Perger4-3
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
TUS Bad Gleichenberg vs WSC Hertha Wels: Số liệu thống kê
-
TUS Bad GleichenbergWSC Hertha Wels
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
116Pha tấn công155
-
-
59Tấn công nguy hiểm86
-
BXH Hạng 3 Áo 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 30 | 21 | 5 | 4 | 73 | 25 | 48 | 68 | T T T T T T |
2 | SR Donaufeld Wien | 30 | 16 | 8 | 6 | 68 | 37 | 31 | 56 | B T T H B T |
3 | SV Leobendorf | 30 | 14 | 8 | 8 | 52 | 39 | 13 | 50 | H B T H B H |
4 | Kremser | 30 | 13 | 9 | 8 | 45 | 37 | 8 | 48 | H T H B B H |
5 | Wiener Viktoria | 30 | 12 | 11 | 7 | 52 | 44 | 8 | 47 | T H H T T B |
6 | SC Mannsdorf | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 45 | 1 | 46 | B B T B T B |
7 | Wiener SC | 30 | 11 | 10 | 9 | 52 | 46 | 6 | 43 | H B T B H T |
8 | Austria Wien (Youth) | 30 | 10 | 10 | 10 | 49 | 42 | 7 | 40 | H B B H B T |
9 | Traiskirchen | 30 | 10 | 8 | 12 | 60 | 52 | 8 | 38 | B T H H H B |
10 | SV Oberwart | 30 | 11 | 4 | 15 | 40 | 52 | -12 | 37 | H B H T T B |
11 | Team Wiener Linien | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 43 | -9 | 34 | B T B H H B |
12 | Neusiedl | 30 | 9 | 6 | 15 | 38 | 60 | -22 | 33 | B T B B H B |
13 | Favoritner AC | 30 | 6 | 11 | 13 | 34 | 54 | -20 | 29 | T H B H B B |
14 | Mauerwerk | 30 | 6 | 11 | 13 | 28 | 58 | -30 | 29 | T T B T H T |
15 | Ardagger | 30 | 6 | 10 | 14 | 22 | 37 | -15 | 28 | H B B H T T |
16 | Andelsbuch | 30 | 7 | 6 | 17 | 38 | 60 | -22 | 27 | T B T H H T |
Upgrade Team