Đối đầu Club Atlético Unión vs Atletico Tucuman, 02h45 ngày 10/11
Kết quả Club Atlético Unión vs Atletico Tucuman
Đối đầu Club Atlético Unión vs Atletico Tucuman
Phong độ Club Atlético Unión gần đây
Phong độ Atletico Tucuman gần đây
VĐQG Argentina 2025: Club Atlético Unión vs Atletico Tucuman
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/11/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Atletico Tucuman trước đây
-
01/07/2023Atletico Tucuman1 - 0Club Atlético Unión1 - 0L
-
18/10/2022Atletico Tucuman1 - 1Club Atlético Unión0 - 0D
-
23/02/2022Club Atlético Unión1 - 0Atletico Tucuman0 - 0W
-
30/11/2021Club Atlético Unión3 - 0Atletico Tucuman2 - 0W
-
13/02/2021Club Atlético Unión2 - 2Atletico Tucuman1 - 2D
-
06/12/2020Club Atlético Unión3 - 5Atletico Tucuman1 - 2L
-
14/11/2020Atletico Tucuman3 - 1Club Atlético Unión0 - 0L
-
09/11/2019Club Atlético Unión0 - 1Atletico Tucuman0 - 1L
-
16/02/2019Club Atlético Unión3 - 0Atletico Tucuman2 - 0W
-
23/04/2018Atletico Tucuman0 - 0Club Atlético Unión0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Club Atlético Unión vs Atletico Tucuman
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Atletico Tucuman: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Atletico Tucuman: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Atletico Tucuman: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Atlético Unión (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Club Atlético Unión (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Atlético Unión thắng
Bại: là số trận Club Atlético Unión thua
Thắng: là số trận Club Atlético Unión thắng
Bại: là số trận Club Atlético Unión thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Atlético Unión và Atletico Tucuman trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 21 | 12 | 6 | 3 | 34 | 14 | 20 | 42 | B T H H H T |
2 | CA Huracan | 21 | 10 | 9 | 2 | 24 | 11 | 13 | 39 | H T T H H T |
3 | Racing Club | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 20 | 10 | 34 | H B T B T T |
4 | River Plate | 21 | 8 | 9 | 4 | 27 | 16 | 11 | 33 | B H H H T T |
5 | Talleres Cordoba | 21 | 8 | 9 | 4 | 25 | 22 | 3 | 33 | T H B H H B |
6 | Club Atlético Unión | 21 | 9 | 6 | 6 | 23 | 21 | 2 | 33 | B B B T T B |
7 | Atletico Tucuman | 21 | 9 | 6 | 6 | 21 | 21 | 0 | 33 | H B B T H T |
8 | Independiente | 21 | 6 | 12 | 3 | 19 | 13 | 6 | 30 | H T T H H T |
9 | Deportivo Riestra | 21 | 8 | 6 | 7 | 22 | 22 | 0 | 30 | H B T H H H |
10 | Instituto AC Cordoba | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 22 | 5 | 29 | H T B H B B |
11 | Estudiantes La Plata | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 22 | 2 | 29 | T T T H H H |
12 | CA Platense | 21 | 7 | 8 | 6 | 17 | 16 | 1 | 29 | H H T T H H |
13 | Boca Juniors | 21 | 7 | 7 | 7 | 25 | 23 | 2 | 28 | B T B H B T |
14 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 21 | 6 | 10 | 5 | 23 | 23 | 0 | 28 | T H T H H B |
15 | Belgrano | 21 | 6 | 9 | 6 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H B H B H |
16 | Club Atletico Tigre | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 24 | 1 | 26 | H T T H H B |
17 | Gimnasia La Plata | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 19 | 0 | 26 | H B H B H H |
18 | Lanus | 21 | 6 | 8 | 7 | 22 | 28 | -6 | 26 | H B B B T T |
19 | Rosario Central | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 21 | 2 | 25 | T B H H B H |
20 | San Lorenzo | 21 | 6 | 7 | 8 | 17 | 19 | -2 | 25 | B H T B T H |
21 | Independiente Rivadavia | 21 | 6 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 25 | H H B T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 27 | -5 | 24 | T T T H B H |
23 | Argentinos Juniors | 21 | 6 | 5 | 10 | 17 | 22 | -5 | 23 | H B T B H B |
24 | Banfield | 21 | 5 | 7 | 9 | 20 | 27 | -7 | 22 | B B H T B H |
25 | Defensa Y Justicia | 21 | 5 | 7 | 9 | 19 | 30 | -11 | 22 | B T B H T T |
26 | Sarmiento Junin | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 21 | -6 | 21 | T B H H H B |
27 | Newells Old Boys | 21 | 5 | 6 | 10 | 15 | 28 | -13 | 21 | H T B H B B |
28 | Barracas Central | 21 | 3 | 7 | 11 | 10 | 26 | -16 | 16 | B H B H T B |
Cập nhật: